1 |  | Kỹ thuật di truyền và ứng dụng / Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08001014-TK08001023 Chỉ số phân loại: 572.8 |
2 |  | Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Tất Tiến . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 491 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15004-TK15007 Chỉ số phân loại: 621.43 |
3 |  | Nguyên lý phòng chống nấm mốc và mycotoxin / Bùi Xuân Đồng . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 183 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK20884-TK20886 Chỉ số phân loại: 579.5 |
4 |  | Nguyên lý và ứng dụng mô hình toán trong nghiên cứu sinh học, nông nghiệp và môi trường / Ngô Ngọc Hưng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2010. - 434 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26804 Chỉ số phân loại: 630 |
5 |  | Những nguyên lý tiếp thị = Principles of marketing. Tập 2 / Philip Kotler, Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch . - . - T.p. Hồ Chí Minh, 1994. - 559 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16596, TK16597 Chỉ số phân loại: 658.8 |
6 |  | Những nguyên lý tiếp thị = Principles of marketing. Tập 1 / Philip Kotler . - . - T.p. Hồ Chí Minh, 1994. - 395 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16595 Chỉ số phân loại: 658.8 |
7 |  | Sử dụng phân bón phối hợp cân đối / Võ Minh Kha . - Nghệ An : Nxb Nghệ An, 2003. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007318-TK09007322 Chỉ số phân loại: 631.8 |