| 1 |  | Almost green: how I saved 1/6th of a billionth of the planet / James Glave . - . - New York : Skyhorse, 2008. - 252 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0344
 Chỉ số phân loại: 690
 | 
		| 2 |  | Bài giảng Thiết kế nhà bê tông cốt thép / Vũ Minh Ngọc (Chủ biên), Phạm Văn Thuyết, Phạm Quang Đạt . - Hà Nội:  Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 120 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22423-GT22427, MV49288-MV49302
 Chỉ số phân loại: 693.54
 | 
		| 3 |  | Nghiên cứu động lực học và điều khiển Robot chữa cháy nhà xưởng công nghiệp : Luận án Tiến sĩ ngành Kỹ thuật cơ khí / Nguyễn Xuân Nguyên; NHDKH: Hoàng Sơn, Nguyễn Phạm Thục Anh . - 2025. - xi,112 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 4 |  | Nhà & Đất:  : Thị trường đầu tư xây dựng bán nguyệt san của báo Xây dựng . - 100 tr Thông tin xếp giá: T0126
 | 
		| 5 |  | Nhà việt trẻ hiện đại / Trần Anh Khoa, Nguyễn Văn Lộc, Trương Trọng Nhân . - H. : Thống kê, 2006. - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08002787, TK08002788, TK08003609, TK08003610
 Chỉ số phân loại: 729.597
 | 
		| 6 |  | Phòng chống cháy nổ cho nhà và công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 148 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25214-TK25216
 Chỉ số phân loại: 363.377
 | 
		| 7 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia an toàn cháy cho nhà và công trình = Vietnam Building code on fire safety of buildings / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 93 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK17133-TK17135
 Chỉ số phân loại: 692
 | 
		| 8 |  | The nature of a house : Building a world that works / George M Woodwell . - Washington : Island Press, 2009. - xvi, 157 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV1705
 Chỉ số phân loại: 720.47
 | 
		| 9 |  | Triệu phú bất động sản tự thân : Định hướng đầu tư - mua đâu lãi đó / David Bach; Nguyệt Minh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 295 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK26357-TK26371
 Chỉ số phân loại: 332.63243
 | 
		| 10 |  | Village Homes : A Community By Design  / Mark Francis . - Washington : Island Press, 2003. - 183 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0547, NV0548
 Chỉ số phân loại: 712
 |