1 | | Advanced Structured Analysis and Design / Lawrence J. Peters . - New Jersey : Prentice Hall, 1987. - vii-xxiii, 272 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2523 Chỉ số phân loại: 004.2 |
2 | | Analyzing of forest cover change using multi-temporal satellite images in Phnom Tamao zoological park, Cambodia = Sử dụng ảnh viễn thám đa thời gian để xác định biến động rừng tại Vườn thú Phnom Tamao, Cambodia / Khot Chesda, Bui Manh Hung . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018 . No 5. - p 26 - 33 Thông tin xếp giá: BT4443 |
3 | | Bài tập và bài giải phân tích chứng khoán và định giá chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thuỷ, Trần Phương Thảo .. . - H. : Thống kê, 2007. - 285 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010504-TK09010508 Chỉ số phân loại: 332.63 |
4 | | Các phương pháp phân tích thống kê đa biến số liệu nghiên cứu lâm nghiệp bằng SAS / Bùi Mạnh Hưng . - 2018. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 . Số 1 . - tr. 43 - 52 Thông tin xếp giá: BT4166 |
5 | | Chemical Process Analysis : Mass and Energy Balances / William L. Luyben, Leonard A. Wenzel . - New Jersey : Prentice Hall, 1988. - v-xi, 539 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2488 Chỉ số phân loại: 660.2 |
6 | | Competing on analytics : The new science of winning / Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - ix, 295 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3396 Chỉ số phân loại: 658.4013 |
7 | | Đánh giá hiện trạng khai thác sử dụng và phân tích tiềm năng phát triển tài nguyên lâm sản ngoài gỗ xã Long Sơn Anh Sơn Nghệ An/ GVHD: Lê Sỹ Việt . - Hà Tây : ĐHLN, 2003. - 50tr Thông tin xếp giá: LV08003204 Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | | Đọc thấu tâm can/ Rita Carter; Khánh Trang dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2021. - 143 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25372 Chỉ số phân loại: 153.6 |
9 | | Đường về nô lệ / F. A. Hayek; Phạm Nguyên Trường (dịch); Đinh Tuấn Minh (hiệu đính và giới thiệu) . - Hà Nội : Tri thức, 2009. - 440 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23472 Chỉ số phân loại: 338.91 |
10 | | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Năng Phúc . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 394 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09012389-GT09012398 Chỉ số phân loại: 330.07 |
11 | | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Năng Phúc . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân , 2011. - 359 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT19354-GT19363 Chỉ số phân loại: 657.071 |
12 | | Giáo trình phân tích chất lượng môi trường / Huỳnh Trung Hải (Chủ biên), Văn Diệu Anh . - Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2016. - 316 tr. ; 24 cm( Tủ sách ngành Khoa học và công nghệ môi trường ) Thông tin xếp giá: TK23155-TK23159 Chỉ số phân loại: 363.7 |
13 | | Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Thị Gái ( Chủ biên) . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 267 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17314 Chỉ số phân loại: 338.0071 |
14 | | Giáo trình Phân tích hoạt động kinh tế của doanh nghiệp / Nguyễn Thế Khải (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2003. - 244 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24627-TK24631 Chỉ số phân loại: 338.7 |
15 | | Giáo trình phân tích kinh doanh / Nguyễn Văn Công (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2013. - 348 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22805-TK22809 Chỉ số phân loại: 338.0071 |
16 | | Giáo trình phân tích và quản lý dự án đầu tư / Thái Bá Cẩn . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 335 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT18309-GT18313 Chỉ số phân loại: 658.40071 |
17 | | Giáo trình thống kê môi trường / Nguyễn Văn Việt, Trần Quang Bảo, Phan Thị Thanh Thủy . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2019. - 304 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT22344-GT22348, MV48638-MV48660, TRB0186, TRB0187 Chỉ số phân loại: 363.7002 |
18 | | Graphical Simulation Modeling and Analysis : Using Sigma for Windows / Lee W. Schruben . - Danvers : Boyd & fraser publishing company, 1995. - xxi,298 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4443 Chỉ số phân loại: 003.35369 |
19 | | HBR's 10 Must Reads on AI, Analytics, and the New Machine Age / Michael E. Porter,...[et al] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2019. - 181 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV3360 Chỉ số phân loại: 658.4038 |
20 | | Hoá học phân tích định lượng/ Bùi Long Biên . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 232 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011816 Chỉ số phân loại: 543 |
21 | | Ma trận phân tích chính sách ứng dụng cho nghành lâm nghiệp / Đặng Kim Sơn... [ và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 120 tr. ; 25 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13404, TK13405 Chỉ số phân loại: 338.1 |
22 | | Một phân tích kinh tế về chủ nghĩa can thiệp / Ludwig Von Mises; Bettina Bien Greaves (biên tập); Đinh Tuấn Minh, Vũ Minh Long, Trần Thùy Dương, Nguyễn Đức Hùng (dịch giả) . - Hà Nội : Tri thức, 2014. - 243 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23552 Chỉ số phân loại: 330.157 |
23 | | Một số phương pháp mới xử lý, phân tích tài liệu từ và trọng lực phục vụ nghiên cứu cấu trúc vỏ trái đất / Phạm Thành Luân,...[và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 319 tr. ; 24 cm( Tủ sách khoa học ) Thông tin xếp giá: TK24443, TK24444 Chỉ số phân loại: 551.13 |
24 | | Phân tích các mô hình kinh tế hộ gia đình thành viên của lâm trường Văn Yên Yên Bái/ Đỗ Thị Thanh Huyền; GVHD: Nguyễn Bá Ngãi . - 2001. - 67 tr Thông tin xếp giá: LV08001053 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
25 | | Phân tích các mô hình sử dụng đất chủ yếu làm cơ sở định hướng cho qui hoạch sử dụng đất tại xã Xuân Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình/ Nguyễn Văn Phúc; GVHD: Trần Hữu Viên . - 2003. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV08003896 Chỉ số phân loại: 333 |
26 | | Phân tích các mô hình sử dụng đất làm cơ sở cho công tác quy hoạch sử dụng đất tại thôn Hợp Nhất Xã Ba Vì Hà Tây/ Đỗ Văn Tôn; GVHD: Nguyễn Bá Ngãi . - 2002. - 54 tr Thông tin xếp giá: LV08003790 Chỉ số phân loại: 333 |
27 | | Phân tích các nguyên nhân gây ngập lụt cho quận Cầu Giấy Thành phố Hà Nội trong quá trình đô thị hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Thị Hoài Vân; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2019. - v,45 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13750 Chỉ số phân loại: 333.7 |
28 | | Phân tích các nguyên nhân gây ngập lụt tại quận Hoàn Kiếm - Thành phố Hà Nội trong quá trình đô thị hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Vương Thị Trang; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2019. - vi,72 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13756 Chỉ số phân loại: 333.7 |
29 | | Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kỹ thuật trong chăn nuôi bò sữa tại huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng / Trần Hoài Nam, Đỗ Minh Hoàng; Người phản biện: Nguyễn Văn Song . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 . Số 6. - tr.32 - 38 Thông tin xếp giá: BT4188 |
30 | | Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của hộ nông dân thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Nguyễn Thị Thanh Vân; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2018. - 85 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4452 Chỉ số phân loại: 330.068 |