1 | | 17 phương trình thay đổi thế giới = 17 equations that changed the world / Ian Stewart; Phạm Văn Thiều, Nguyễn Duy Khánh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 520 tr. ; 20 cm( Cánh cửa mở rộng ) Thông tin xếp giá: TK23655 Chỉ số phân loại: 512.94 |
2 | | Bài tập phương trình vi phân: Tóm tắt lí thuyết - bài giải mẫu - bài tập và hướng dẫn giải / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 371 tr. ; 24 CM Thông tin xếp giá: GT17525-GT17529 Chỉ số phân loại: 515.076 |
3 | | College Algebra / Richard N. Aufmann, Vernon C. Barker, Richard D. Nation . - 2nd ed. - New Jersey : Houghton Mifflin Company, 1993. - xxi,476 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4440 Chỉ số phân loại: 512.9 |
4 | | Phương pháp tính và các thuật toán / Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 400 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK17560-TK17563, TK20177 Chỉ số phân loại: 518 |
5 | | Phương trình và bất phương trình đại số / Phan Huy Khải . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009. - 359 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09010509-TK09010517 Chỉ số phân loại: 515.35 |
6 | | Tuyển tập bài tập phương trình toán lý (Có giải mẫu ) / Phan Huy Thiện . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 326 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17505-GT17509 Chỉ số phân loại: 530.15076 |