KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  42  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
17 bài học lãnh đạo trong khủng hoảng = Seven lessons for leading in crisis / Bill George; An Nhiên (dịch) . - Hà Nội : Công Thương, Công ty Sách Thái Hà, 2022. - 183 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25396
  • Chỉ số phân loại: 658.4092
  • 27 nguyên tắc bất biến để xây dựng doanh nghiệp nhỏ = The 7 irrefutable rules of small business growth / Stevens S. Little; Phương Thảo, Thanh Hương (dịch) . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Công Thương, Công ty Sách Alpha, 2023. - 315 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25465
  • Chỉ số phân loại: 658.022
  • 390 ngày đầu tiên làm sếp : Những chiến lược then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo mới ở mọi cấp độ / Michael Watkins; Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi (dịch); Nguyễn Cảnh Bình (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Thế giới, Công ty sách Alpha, 2023. - 295 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25489
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 4AI và kỷ nguyên máy móc mới = On AI, Analytics, and the new macchine age / Harvard Business Review; An Tri dịch . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông; Công ty Sách Alpha, 2022. - 155 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25414, TK25415
  • Chỉ số phân loại: 658.4038
  • 5Các văn bản pháp quy mới về quản lí đầu tư và xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997. - 237tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PL0198-PL0200, TK08005810, TK08005811
  • Chỉ số phân loại: 343
  • 6Cạm bẫy trong quản lý : Bạn sẽ thành công nếu tránh được những điều này! / Mary Albright, Clay Carr ; Biên dịch: Thu Hương, Hà Thương, Thu Trang, Nguyễn Nghệ, Vương Long . - Tp.Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 2014. - 263 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22222-TK22224
  • Chỉ số phân loại: 658.302
  • 7Cẩm nang quản lý môi trường / Lưu Đức Hải chủ biên,...[và những người khác] . - Tái bản lần 2. - Hà Nội; Giáo dục, 2009. - 303 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14707-TK14710, TK14712-TK14716
  • Chỉ số phân loại: 363.7214
  • 8CEO lệch chuẩn : Bản kế hoạch sáng suốt của 8 CEO thiên tài / William N. Thorndike; Thanh Huyền dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2017. - 239 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25401
  • Chỉ số phân loại: 658.409
  • 9Công cụ chính sách cho quản lý tài nguyên và Môi trường / GS.Thomas Sterner; Đặng Minh Phương dịch . - . - T.p.Hồ Chí Minh Tổng hợp T.p. Hồ Chí Minh, 2008. -
  • Thông tin xếp giá: TK14295-TK14299
  • Chỉ số phân loại: 354.3
  • 10Disrupt or be disrupted : A blueprint for change in management education / Graduate Management Admission Council . - San Francisco : Jossey-Bass, 2012. - 423 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1583
  • Chỉ số phân loại: 650.071
  • 11Dữ liệu lớn cho doanh nghiệp nhỏ for dummies / Bernard Marr; Chi Nhân dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2020. - 383 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25014
  • Chỉ số phân loại: 658.4012
  • 12Đánh giá hiện trạng và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả quản lí chất thải rắn sinh hoạt xã Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Ánh; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2016. - 41 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11516
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 13Để hiệu quả trong công việc : Muốn thành công - Hãy làm trước những việc khó / Brian Tracy; Biên dịch: Minh Hằng . - Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2016. - 127 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22264-TK22266
  • Chỉ số phân loại: 650.1
  • 14Getting innovation right : How leaders leverage inflection points to drive success / Seth Kahan . - San Francisco : Jossey-Bass, 2013. - 264 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1592
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 15Giao tiếp trong quản lý: Để tránh những lỗi giao tiếp hàng ngày.Học để thành công học để làm giàu . - . - T.P.Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2004. - 124 tr. ; 24 cm( Bộ sách tăng hiệu quả làm việc cá nhân )
  • Thông tin xếp giá: TK14446-TK14448
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 16HBR Guide to Being More Productive : Focus on the right work stop procratinating get more done / Julian Birkinshaw,...[et al] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - xii,234 p. ; 22 cm( Harvard Business Review Press )
  • Thông tin xếp giá: NV3356
  • Chỉ số phân loại: 658.409
  • 17Hoàn thành mọi việc không hề khó : Nghệ thuật thực thi không căng thẳng / David Allen; Lan Hương, Thanh Huyền (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Lao động, Công ty Sách Alpha, 2023. - 442 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25486
  • Chỉ số phân loại: 646.7
  • 18Kế hoạch quản lý tài chính cá nhân : Phương pháp 9 bước để đạt được tự do tài chính / Vicki Robin, Joe Dominguez; Nguyệt Minh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 438 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25077
  • Chỉ số phân loại: 332.02401
  • 19Khám phá ngành kinh doanh dịch vụ = Discovering the soul of service : Phương pháp xây dựng những công ty dịch vụ tuyệt hảo nhất thế giới / Leonard L, Berry; Ánh Nguyệt (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Công Thương; Công ty Sách Alpha books, 2022. - 329tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK25454
  • Chỉ số phân loại: 658.812
  • 20Lý thuyết quản lý tài chính công : Giáo trình / Hoàng Thị Thúy Nguyệt, Đào Thị Bích Hạnh (Đồng chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2016. - 372 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24850
  • Chỉ số phân loại: 352.4
  • 21Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kiểm soát chi ngân sách qua kho bạc nhà nước huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai / Tạ Đình Thu; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2012. - 113tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS1709
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 22Muốn thành công, nói không với trì hoãn : 21 nguyên tắc vàng đập tan sự trì hoãn / Damon Zahariades; Dịch: Ngô Tâm . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 202 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24558, TK24559
  • Chỉ số phân loại: 650.11
  • 23Nghiên cứu công tác quản lý rác thải tại huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An / Phạm Thị Na; GVHD: Mai Quyên . - 2011. - 61 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV7540
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 24Những phương pháp quản lý theo phong cách Nhật Bản / Mạnh Linh biên soạn . - . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2005. - 191 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16565-TK16567
  • Chỉ số phân loại: 658.00952
  • 25Những quy tắc trong quản lý = The rules of management / Richard Templar; Nguyễn Công Điều dịch . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Lao động; Công ty Sách Alpha, 2023. - 335 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25443
  • Chỉ số phân loại: 658.409
  • 26Nông thôn miền núi : Những nghiên cứu hướng tới phát triển lâu bền / Trần Đức Viên,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 207 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14367
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 27Phương pháp luận quản lý dự án công nghệ thông tin / Ngô Trung Việt, Nguyễn Kim Ánh, Phạm Ngọc Khôi biên soạn . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 439 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK09011529, TK09011530, TK09012538-TK09012540, TK09012655, TK13420-TK13422, TK20130-TK20132
  • Chỉ số phân loại: 004.068
  • 28Quản lý 80/20 : Mười cách để trở thành nhà lãnh đạo hoàn hảo / Richard Koch; Hoài Nam dịch . - In lần 8. - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2023. - 291 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24966
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 29Quản lý chất lượng toàn diện con đường cải tiến và thành công. / Nguyễn Song Bình, Trần Thị Thu Hà (Biên soạn) . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 409 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK14333-TK14336, TK15974
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 30Quản lý con người / Phạm Nguyễn Cang, Phạm Nguyễn Cẩn biên dịch . - . - T.p. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.p. Hồ Chí Minh, 2004. - 71 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15768-TK15770
  • Chỉ số phân loại: 658.3