1 | | Bài giảng quản lý doanh nghiệp chế biến lâm sản/ Lê Khắc Côi, Lê Trọng Hùng . - H.: ĐHLN, 1994. - 144tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT09001640-GT09001659 Chỉ số phân loại: 658.007 |
2 | | Cuộc chạy đua vào tương lai : Những phương pháp quản lý hiệu quả dẫn đến thành công của doanh nghiệp / Minh Giang (b.s) . - . - H; Nxb Thống kê, 2005. - 476 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007090-TK09007094 Chỉ số phân loại: 650.1 |
3 | | Executing strategy for business results : the results driven manager / Harvard Business School Press . - Boston : Harvard Business School, 2007. - 158 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0738 Chỉ số phân loại: 658.4 |
4 | | Get Backed : Craft Your Story, Build the Perfect Pitch Deck, and Launch the Venture of Your Dreams / Evan Baehr, Evan Loomis . - Boston : Harvard Business Review Press, 2015. - xii, 237 p. ; 19x25 cm Thông tin xếp giá: NV3381, NV3382 Chỉ số phân loại: 658.15224 |
5 | | Hành trình doanh nhân khởi nghiệp, Cẩm nang khởi nghiệp kinh doanh / Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch Interpress . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2007. - 192tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08004020-TK08004023, TK08004050 Chỉ số phân loại: 658 |
6 | | Hành trình doanh nhân khởi nghiệp, Triết lý kinh doanh / Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 152 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08003242-TK08003247 Chỉ số phân loại: 658 |
7 | | Nghệ thuật quản lý kinh doanh Harvard / Nhóm biên soạn DSC . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2007. - 440 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002076 Chỉ số phân loại: 658 |
8 | | Nghệ thuật thuyết phục đối tác / Hoàng Nam Đấu; Tuyết Nhung (dịch) . - H : Nxb Văn hóa thông tin, 2005. - 234 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007861, TK09007862, TK09008545 Chỉ số phân loại: 650.1 |
9 | | Nghiên cứu tình hình tiêu thụ sản phẩm tại Công ty thương mại và dịch vụ ô tô Ngọc Khánh - Hà Nội / Bùi Thị Lập; GVHD: Bùi Thị Sen . - 2010. - 57 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6937 Chỉ số phân loại: 338.5 |
10 | | Pháp luật trong quản lý kinh doanh / Nguyễn Hữu Viện . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 255 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14174-TK14178 Chỉ số phân loại: 343 |
11 | | Quản lý chiến lược / Phạm Lan Anh (biên soạn) . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 326 tr. ; 21cm( ) Thông tin xếp giá: TK13961-TK13963 Chỉ số phân loại: 658.4 |
12 | | Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp = Managing change: Cẩm nang quản lý hiệu quả/ Robert Heller; Kim Phượng (b.d), Nguyễn Văn Quì . - Tp.HCM : Tổng hợp TPHCM, 2006. - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002675-TK08002679, TK08003504, TK08004041-TK08004044 Chỉ số phân loại: 658 |
13 | | Thực trạng và đề xuất giải pháp góp phần hoàn thiện công tác quản lý chi phí và hạ giá thành sản phẩm tại Công ty cổ phần xây dựng Hồng Quang - Nam Định / Hoàng Thị Huế; GVHD: Phạm Xuân Phương . - 2010. - 63 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6993 Chỉ số phân loại: 657 |