1 | | Các quy định pháp luật đối với các dân tộc thiểu số . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 998tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005382 Chỉ số phân loại: 340.08 |
2 | | Các quy định về giao đất, sử dụng đất, bảo lãnh, thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất và đền bù thiệt hại khi thu hồi đất . - Hà Nội : Lao đông xã hội, 2004. - 630tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005634 Chỉ số phân loại: 346.04 |
3 | | Các quy định về sở hữu và quyền về tài sản . - . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 668 tr ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005195 Chỉ số phân loại: 346.04 |
4 | | Cẩm nang dành cho Hiệu trưởng trường học - Hướng dẫn thi hành luật giáo dục, quy định mới về công tác tổ chức, hoạt động thanh tra và chế độ thỉnh giảng trong trường học năm học 2013 - 2014 / Vũ Hoa Tươi (Sưu tầm) . - Hà Nội : Tài chính, 2013. - 427 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0052 Chỉ số phân loại: 344.07 |
5 | | Cẩm nang những quy định mới nhất về công tác quản lý giáo dục dành cho các hiệu trưởng . - Hà Nội: Lao Động - Xã hội, 2006. - 482 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0045, PL0050 Chỉ số phân loại: 344 |
6 | | Chế định hợp đồng trong bộ luật dân sự Việt Nam / Nguyễn Ngọc Khánh . - . - Hà Nội : Tư Pháp, 2007. - 559 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010353, TK09010354, VL0870 Chỉ số phân loại: 344 |
7 | | Đánh giá tình hình thực hiện quy định về bảo vệ rừng, phòng cháy, chữa cháy rừng trong luật bảo vệ và phát triển rừng 2004 / Lê Sỹ Doanh, Nguyễn Thị Tiến, Lê Mạnh Thắng; Người phản biện: Võ Đại Hải . - 2016. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2016 . Số 6. - tr.9 - 17 Thông tin xếp giá: BT3816 |
8 | | Environment regulations and housing cost / Arthur C.Nelson,...[et al] . - Washington : Island, 2009. - 262 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0726 Chỉ số phân loại: 333.33 |
9 | | Hệ thống các quy định về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng . - H. : Chính trị quốc gia , 2004. - 697 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004882, TK09011109 Chỉ số phân loại: 342.597 |
10 | | Luật giáo dục và những quy định mới nhất về chế độ, chính sách đối với giáo viên và học sinh, sinh viên năm học 2016 - 2017 / Hữu Đại, Hữu Thắng (hệ thống) . - Hà Nội : Lao động, 2016. - 382 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0319 Chỉ số phân loại: 344 |
11 | | Market and Institutional Regulation in Chinese Industrialization,1978-94 / Dic Lo . - New York : ST.Martin's, 1997. - v-ix, 235 p. ; 21 cm Chỉ số phân loại: 338.951 |
12 | | Một số quy định chức năng, nhiệm vụ của đảng bộ chi bộ cơ sở/ Ban chấp hành Trung Ương - Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 51tr. ; 20,5cm( Tủ sách Chi bộ ) Thông tin xếp giá: TK08003646-TK08003651 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
13 | | Nghị định của chính phủ quy định các hình thức, đối tượng và tiêu chuẩn khen thưởng . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 28tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005481, TK08005482 Chỉ số phân loại: 344.597 |
14 | | Những quy định mới về chế độ ưu đãi người có công với cách mạng và các văn bản hướng dẫn thi hành / Dương Đức Tuấn . - Hà Nội : Tư Pháp, 2006. - 179 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0097, TK08003652-TK08003655 Chỉ số phân loại: 341 |
15 | | Những quy định về chính sách dân tộc / Trần Nam Sơn, Lê Hải Anh (Sưu tầm, tuyển chọn) . - . - Hà Nội: Lao động, 2001. - 376tr ; 19cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005420, TK09007929, TK09007930, TK13428-TK13430 Chỉ số phân loại: 344 |
16 | | Những quy định về quản lý tài chính và tài sản công tại cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn / Vụ Tài chính . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2019. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0373-PL0376 Chỉ số phân loại: 434.02 |
17 | | Phát triển giáo dục - đào tạo trong giai đoạn hiện nay và một số chính sách qui định mới đối với nhà giáo . - . - Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006. - 446tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005707, VL0640 Chỉ số phân loại: 344.4214 |
18 | | Qui định của nhà nước về quản lý, cấp phát, cho vay vốn đầu tư xây dựng cơ bản / Phan Thị Cúc (Ch.b) . - H : Nxb Lao động xã hội, 2003. - 208 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004999, TK09007761-TK09007764 Chỉ số phân loại: 343 |
19 | | Qui định mới về hoạt động nhượng quyền thương mại . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2006. - 108 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PL0089, TK08003600-TK08003603 Chỉ số phân loại: 343 |
20 | | Quy định mới về chuyển giao công nghệ . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 146tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PL0083, TK08003668, TK08003669, TK08003671, TK08003672 Chỉ số phân loại: 343 |
21 | | Quy định mới về quản lý lao động Việt Nam ở nước ngoài : Nghị định số 141/2005/NĐ - CP ngày 11 - 11 - 2005 về quản lý lao động Việt Nam Ở nươc ngoài. Các quy định hướng dẫn thi hành và có liên quan đến quản lý lao động và làm việc ở nước ngoài ban hành tháng 1 - 2006 . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2006. - 47 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0084, TK08003637-TK08003640 Chỉ số phân loại: 344.597 |
22 | | Quy định pháp luật về quỹ hỗ trợ phát triển . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 102tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08003429-TK08003433 Chỉ số phân loại: 346 |
23 | | Quy định pháp luật về xuất nhập khẩu sản phẩm gỗ và lâm sản . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 306tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005635, TK20911 Chỉ số phân loại: 346.7 |
24 | | Quy định pháp luật về xuất nhập khẩu sản phẩm gỗ và lâm sản . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 308tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005327, TK20603 Chỉ số phân loại: 344.04 |
25 | | Quy định về an toàn thông tin / Bộ thông tin và truyền thông . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2019. - 298 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0335, PL0336 Chỉ số phân loại: 343.5970999 |
26 | | Quy định về tài sản và quyền sở hữu trong bộ luật dân sự năm 2005 / Trần Minh Trọng . - H : Tư pháp, 2005. - 188tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005071, TK08005072 Chỉ số phân loại: 346.04 |
27 | | Tìm hiểu những qui định mới về bảo vệ và phát triển rừng / Quách Dương (bs) . - H : Nxb Lao động Hà Nội, 2005. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007576-TK09007580 Chỉ số phân loại: 340.04 |
28 | | Your Customer Rules! : Delivering the Me2B Experiences That Today's Customers Demand / Bill Price, David Jaffe . - Fancisco : Jossey-Bass, 2015. - vii-xi, 251 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2261 Chỉ số phân loại: 658.8 |