| 1 |  | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. Tập 8 . Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật  / Trần Văn Hoà chủ biên . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2000. - 113 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005761, TK17831-TK17833
 Chỉ số phân loại: 632
 | 
		| 2 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội :  Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
 Chỉ số phân loại: 363.7003
 | 
		| 3 |  | Biodiversity survey U Minh Thuong national park Vietnam / Nguyen Xuan Dang... [et al.] . - Ho Chi Minh : Agriculture , 2004. - 147 p. : 27 cm Thông tin xếp giá: NV0961
 Chỉ số phân loại: 333.95
 | 
		| 4 |  | Bí quyết trở thành người làm vườn giỏi / Thanh Hương (B.s) . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2005. - 139tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000356-TK08000360, TK09008324-TK09008328
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 5 |  | Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho rau / Phạm Mỹ Linh, Lê Thị Thủy . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 136 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22521-TK22525
 Chỉ số phân loại: 635.0499
 | 
		| 6 |  | Chữa bệnh bằng thảo mộc rau, củ, quả / Lan Hương, Cẩm Vân (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 272 tr. - 272 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010046-TK09010048
 Chỉ số phân loại: 613.2
 | 
		| 7 |  | Công nghệ bảo quản rau quả bằng phương pháp phủ màng bề mặt / Nguyễn Duy Lâm, Phạm Anh Tuấn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 328 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22526-TK22530
 Chỉ số phân loại: 664.028
 | 
		| 8 |  | Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả / Quách Đĩnh, Nguyễn Vân Tiếp, Nguyễn Văn Thoa . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 288 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19629
 Chỉ số phân loại: 631.5
 | 
		| 9 |  | Đánh giá mức độ tồn dư nitrat trong rau, đất trồng rau giữa các mô hình thâm canh rau tại xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Công Đức Anh; GVHD: Bùi Văn Năng . - 2017. - 46 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV13004
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 10 |  | Giáo trình công nghệ trồng trọt / Đào Duy Cầu . - Hà Nội : Lao động xã hội , 2003. - 160 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT09013469-GT09013483
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 11 |  | Giải pháp phát triển sản xuất rau an toàn ở huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội / Nguyễn Văn Nam; GVHD: Nguyễn Thị Tâm . - 2014. - 103 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS2466, THS3954
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 12 |  | Hàm lượng canxi, Magie và độ axit trong một số loại rau trồng tại Cấn Hữu, Quốc Oai, Hà Nội / Đinh Quốc Cường; Người phản biện: Bế Minh Châu . - 2011. -  //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2011. - Số 2. - tr. 43 - 48 Thông tin xếp giá: BT1917
 | 
		| 13 |  | Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị tưới cho rau, hoa / Hội cơ khí nông nghiệp Việt Nam . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 126 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22658-TK22661
 Chỉ số phân loại: 631.34
 | 
		| 14 |  | Kỹ thuật trồng rau không dùng đất quy mô hộ gia đình / Phạm Mỹ Linh, Trần Tố Tâm . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 96 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22536-TK22540
 Chỉ số phân loại: 635.0485
 | 
		| 15 |  | Kỹ thuật trồng rau sạch / Trần Khắc Thi . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 112 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16311, TK16312, TK19596
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 16 |  | Nghề bảo vệ thực vật. Tập 3, Bảo vệ đồng màu, rau, cây ăn quả/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 209 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16234-TK16236
 Chỉ số phân loại: 632
 | 
		| 17 |  | Nghiên cứu đánh giá hàm lượng Nitrat trong một số loại rau được trồng tại khu vực huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội / Đặng Thị Hải; GVHD: Trần Thị Hương . - 2015. - 58 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10714
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 18 |  | Nghiên cứu đánh giá hàm lượng Nitrat trong một số loại rau được trồng tại Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Xuân Phong; GVHD: Trần Thị  Hương . - 2015. - 55 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10688
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 19 |  | Nghiên cứu đánh giá lượng tồn dư NO3-, NO2- trong đất, nước và một số loại rau tại khu chuyên canh trồng rau tại xã Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội / Hà Văn Được; GVHD: Bùi Văn Năng . - 2015. - 52 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10736
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 20 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp sản xuất rau an toàn tại xã Tốt Động, huyện Chương Mỹ, Hà Nội / Cấn Thị Tâm; GVHD: Bùi Thị Cúc . - 2012. - 59 tr.;  29 cm +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8703
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 21 |  | Nghiên cứu hàm lượng nitrat trong một số loại rau ở chợ Đông Phương Yên - huyện Chương Mỹ - Hà Nội / Nguyễn Thùy Anh; GVHD: Vũ Huy Định . - 2015. - 54 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10724
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 22 |  | Nghiên cứu hàm lượng Nitrat, Nitrit tồn dư trong đất, nước và một số loại rau tại xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Thủy; GVHD: Bùi Văn Năng . - 2016. - 49 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11572
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 23 |  | Nghiên cứu mức độ tồn dư hàm lượng Nitrat trong một số loại rau tiêu thụ trên địa bàn khu vực Quốc Oai - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Mai; GVHD: Bùi Văn Năng . - 2015. - 43 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10706
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 24 |  | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp sản xuất rau an toàn tại xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, Hà Nội / Đặng Thị Quyên; GVHD: Bùi Thị Cúc . - 2012. - 54 tr.;  29 cm +  Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8692
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 25 |  | Nghiên cứu, đánh giá mức độ tồn dư NO3, NO2 trong đất, nước và một số loại rau trồng tại Thổ Tang, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Thị Hằng; GVHD: Bùi Văn Năng . - 2015. - 58 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10797
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 26 |  | Phát triển các hình thức liên kết của nông dân trong sản xuất, tiêu thụ xoài và rau tại huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai / Lê Thị Xuân Trang; GVHD: Chu Tiến Quang . - 2012. - 104tr. :  Phụ lục ;  29 cm Thông tin xếp giá: THS1691
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 27 |  | Phòng chữa bệnh nhờ rau - củ - quả quanh ta / Quốc Đương . - . - Hà Nội : Thanh niên, 2002. - 279 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19236, TK19237, TK19696
 Chỉ số phân loại: 615
 | 
		| 28 |  | Sản xuất và tiêu thụ rau an toàn trên địa bàn huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam / Nguyễn Văn Khoa; GVHD: Trần Đình Thao . - 2014. - 90 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS2582, THS3944
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 29 |  | Sổ tay Hướng dẫn thực hành VietGAP trên rau / Trần Thế Tưởng,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2011. - 71 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0505
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 30 |  | Thuốc nam chữa bệnh từ rau - hoa - củ - quả : Rau - hoa - củ làm thuốc. Tập 1 / Trần Bá Cừ, Minh Đức (B.s) . - H. : Phụ nữ, 2007. - 290tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000233-TK08000235
 Chỉ số phân loại: 615.8
 |