KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  28  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng kiến thức cơ bản bảo tồn tài nguyên thiên nhiên / Đồng Thanh Hải (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 80 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21428-GT21437, MV38599-MV38686, TRB0060, TRB0061
  • Chỉ số phân loại: 333.72
  • 2Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
  • Chỉ số phân loại: 363.7003
  • 3Beyond naturalness : Rethinking park and wilderness stewardship in an era of rapid change / David N. Cole, Laurie Yung . - Washington : Island Press, 2010. - xiii, 287 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1733
  • Chỉ số phân loại: 333.78
  • 4Biosphere 2000 : Protecting Our Global Environment / Donald G. Kaufman, Cecilia M. Franz . - New York : Harper Collins College Publishers, 1993. - xxiv,607 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4445
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 5Các văn bản pháp luật về bảo vệ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002. - 782tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005654, TK08005655, TK09007724-TK09007726, TK09008755, TK09008756, TK12803, TK16405, TK16406
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 6Collaborative management and conservation - A strategy for community based natural resource management of special use forest in Vietnam. Part II, Case studies from Pu Luong nature reserve, Thanh Hoa province / Apel, Ulrich... [et.al] . - Hà Nội, 2002. - viii,202 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: FFI012-FFI056
  • Chỉ số phân loại: 333.70959741
  • 7Conservation Directory 2003 : The Guide to Worldwide Environmental Organizations / National Wildlife Federation; Bill Street Editor . - 48th ed. - Washington : Island Press, 2003. - 766 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0657
  • Chỉ số phân loại: 333.72
  • 8Đa dạng sinh học, giá trị bảo tồn và định hướng quản lý, khai thác bền vững tài nguyên thiên nhiên tại khu bảo tồn đất ngập nước Tam Giang - Cầu Hai / Nguyễn Văn Quân, Chu Thế Cường (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 285 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24270
  • Chỉ số phân loại: 333.9180959749
  • 9Điều kiện tự nhiên tài nguyên thiên nhiên và môi trường trong định hướng phát triển không gian thủ đô Hà Nội / Đỗ Xuân Sâm chủ biên ... [và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 590 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL0737
  • Chỉ số phân loại: 333.70959731
  • 10Điều tra và đánh giá nguồn tài nguyên cây thuốc ở Vườn Quốc gia Cát Bà và vùng đệm (Hải Phòng) làm cơ sở cho công tác bảo tồn và sử dụng bền vững / Cao Thị Hải Xuân . - Hà Tây : ĐHLN, 2006. - 66tr : phụ lục
  • Thông tin xếp giá: THS08000831
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 11Địa lý kinh tế Việt Nam / Văn Thái . - . - Hà nội : Thống kê, 1997. - 255tr,27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005256, TK08005342, TK12749-TK12751, TK19198
  • Chỉ số phân loại: 330.9597
  • 12Environment 08/09 : Annual editions / Zachary Sharp . - 27th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2009. - xvi,239 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4611
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 13Environmental Geoscience : Interction between natural systems and man / Arthur N. Strahler, Alan H. Strahler . - Santa : Hailton Publishing Company, 1973. - ix,511 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3950
  • Chỉ số phân loại: 550
  • 14Khoa học tài nguyên thiên nhiên / Lê Mộng Chân, Nguyễn Văn Huy . - Hà Nội :Nông nghiệp, 1996. - 91 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09004714, GT09004716-GT09004763, GT15111-GT15120
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 15Kiến thức bản địa của đồng bào vùng cao trong nông nghiệp và quản lý tài nguyên thiên nhiên / Hoàng Xuân Tý, Lê Trọng Cúc (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 288 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24415
  • Chỉ số phân loại: 307.72
  • 16Nghiên cứu và đề xuất tuyến du lịch sinh thái có sự tham gia của cộng đồng để bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ đa dạng sinh học ở tỉnh Kiên Giang / Trương Bá Vương, Nguyễn Thị Ngọc Ẩn . - 2011. - //Báo cáo KH về sinh thái và tài nguyên sinh vật. - Năm 2011. - tr. 1899 - 1904
  • Thông tin xếp giá: BT2569
  • 17Phối hợp quản lý và bảo tồn - Chiến lược hợp tác quản lý tài nguyên thiên nhiên cộng đồng đối với rừng đặc dụng ở Việt Nam : Collaborative management and conservation - A strategy for community based natural resource management of special use forest in Vietnam. Phần I = Part I, Tóm tắt = Summary / Apel, Ulrich... [et.al] . - Hà Nội, 2002. - 26 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: FFI073-FFI137
  • Chỉ số phân loại: 333.709597
  • 18Phối hợp quản lý và bảo tồn - Chiến lược hợp tác quản lý tài nguyên thiên nhiên cộng đồng đối với rừng đặc dụng ở Việt Nam. Phần II, Nghiên cứu chuyên đề ở Khu bảo tồn Pù Luông, Thanh Hóa / Apel, Ulrich... [et.al] . - Hà Nội, 2002. - viii,208 tr
  • Thông tin xếp giá: FFI057-FFI072
  • Chỉ số phân loại: 333.70959741
  • 19Policy Instruments for Environmental and Natural Resource Management / Thomas Sterner . - Washington : Resources for the future, 2003. - xxii, 504 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1689
  • Chỉ số phân loại: 333.72
  • 20Quản lý nhà nước đối với ngành tài nguyên thiên nhiên và môi trường bằng các công cụ kinh tế (EIS): Kinh nghiệm thế giới và Việt Nam. / Chu Thị Thu; Phạm Thanh Quế; Người phản biện: Nguyễn Quang Hà . - 2013. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2013. Số3 - kỳ1 . - tr 111 - 121
  • Thông tin xếp giá: BT2762
  • 21Quy hoạch du lịch nông nghiệp vùng Bưởi đặc sản Đoan Hùng tại xã Chí Đám huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ / GVHD: Phó Đức Tùng . - H. : ĐHLN, 2008. - 85tr
  • Thông tin xếp giá: THS09000887
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 22Rives of gold : Desiging markets to allocate water in California / Brent M. Haddad . - Washington, D.C. : Island Press, 2000. - xxiii, 196 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV08000116
  • Chỉ số phân loại: 333.91
  • 23Sinh thái và môi trường / Nguyễn Văn Tuyên . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 243 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13607-TK13614
  • Chỉ số phân loại: 577
  • 24Spatial accuracy assessment in natural resources and environmental sciemces : Second international symposium . - Colorado : USDA, 1996. - 728 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1064
  • Chỉ số phân loại: 333.9
  • 25Sự phục hồi tài nguyên thiên nhiên đa dạng tại Vườn Quốc gia / Thái Thành Lượm . - 2003. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2003 . - Số 1. - tr. 85 - 87
  • Thông tin xếp giá: BT0532
  • 26Thành tựu và thách thức trong quản lý tài nguyên và cải thiện cuộc sống người dân ở trung du miền núi Việt Nam . / Trần Đức Viên chủ biên . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 177 tr. ; 29 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14105
  • Chỉ số phân loại: 333.7209597
  • 27Thực trạng và giải pháp giảm xung đột sử dụng tài nguyên thiên nhiên trong thực hiện cơ chế chia sẻ lợi ích tại vườn Quốc gia Bạch Mã. / Nguyễn Văn Lợi; Người phản biện: Lê Trọng Hùng . - 2013. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2013. Số23 . - tr94 - 101
  • Thông tin xếp giá: BT2815
  • 28Ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên thiên nhiên / Trần Quang Bảo, Nguyễn Văn Thị, Phạm Văn Duẩn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 224 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20935-GT20943, GT21659, MV10000-MV10064, MV9825-MV9999, TRB0052
  • Chỉ số phân loại: 621.3