1 | | Analysis of biological development / Klaus Kalthoff . - 2nd ed. - Boston : McGraw - Hill, 2001. - xxiv, 895 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1825 Chỉ số phân loại: 571.8 |
2 | | Biology / Peter H. Raven,...[et al.] . - 6th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2002. - 1250 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0511-NV0513 Chỉ số phân loại: 570 |
3 | | Bước đầu nghiên cứu nhân giống loài cây Rau sắng (Melientha suavis Pierre) bằng kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật (in vitro) : Khóa luận tốt nghiệp / Trương Văn Kiện; GVHD: Vũ Quang Nam, Hoàng Thị Thắm . - 2017. - 35 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11948 Chỉ số phân loại: 660.6 |
4 | | Bước đầu nghiên cứu nhân giống Xoan Ta (Melia azedarach Linn) bằng công nghệ nuôi cấy mô tế bào : Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 301 / Đồng Thị Ưng; GVHD: Kiều Văn Thịnh, Đoàn Thị Mai . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 40 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006648 Chỉ số phân loại: 634.9 |
5 | | Bước đầu nhân giống hoa hồng cổ Sapa (Rosa sp.) bằng phương pháp nuôi cấy mô - tế bào : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Huyền Trang; GVHD: Nguyễn Văn Việt . - 2017. - 37 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12026 Chỉ số phân loại: 660.6 |
6 | | Cell and Molecular Biology : Concepts and Experiments / Gerald Karp . - New York : John Wiley, 1996. - 773 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0610 Chỉ số phân loại: 572.8 |
7 | | Cell and molecular biology : Concepts and experiments / Gerald Karp . - 3rd ed. - Hoboken : John wiley & Sons, 2002. - 89 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0359 Chỉ số phân loại: 571.6 |
8 | | Cell and molecular biology concepts and experiments / Gerald Karp . - . - New York : John wiley & Sons, 1999. - 82 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0290, NV0291, NV1154-NV1156, NV1158 Chỉ số phân loại: 572.8 |
9 | | Công nghệ sinh học. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Diệp . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục , 2008. - 185 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006270-GT09006289 Chỉ số phân loại: 660 |
10 | | Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng/ Khuất Hữu Thanh . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 162 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15244-TK15248 Chỉ số phân loại: 660.6 |
11 | | Developmental biology / Leon W. Browder . - 2nd ed. - New York : Sauders, 1984. - 748 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1056 Chỉ số phân loại: 570 |
12 | | Di truyền học và cơ sở chọn giống/ Đ. Ph. Pêtrôp; Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Mộng Hùng (dịch) . - H. : Nông Nghiệp : Nxb Mir, 1984. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010092 Chỉ số phân loại: 567.5 |
13 | | Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 192 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09009054-GT09009073 Chỉ số phân loại: 571.6 |
14 | | Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng. / Võ Thị Thương Lan . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 191 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17590-GT17599 Chỉ số phân loại: 571.6 |
15 | | Hình thái học thực vật / Nguyễn Bá . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo Dục, 2007. - 351 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09008561-GT09008577, GT09008579-GT09008621, GT20512, GT21115, MV23734-MV23775, MV31906-MV31917, MV33758-MV33764, MV35246-MV35249, MV36198-MV36201, MV38324-MV38340 Chỉ số phân loại: 571.3 |
16 | | Kỹ thuật nhân giống cây rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Dương Mộng Hùng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 128 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003045-GT09003064, GT14425-GT14427, GT14429, GT14430, MV24502-MV24540, MV25151-MV25188, TRB0046 Chỉ số phân loại: 631.5 |
17 | | Methods in cell biology . Vol 7 / David M. Prescott . - . - New York and London : Academic Press, 1973. - 492 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0323 Chỉ số phân loại: 571.6 |
18 | | Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc LIên . - . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 1999. - 240 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK20684-TK20686 Chỉ số phân loại: 571.9 |
19 | | Nghiên cứu kỹ thuật tạo mẫu sạch và cum chồi từ chồi măng cây Song Mật (Calamus platyacanthus Warb. ExBecc) bằng phương pháp nuôi cấy mô - tế bào : Ngành: Công nghệ sinh học. Mã số: 307 / Nguyễn Quang Đàm; GVHD: Hồ Văn Giảng, Vũ Thị Huệ . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 39 tr Thông tin xếp giá: LV09006719 Chỉ số phân loại: 660.6 |
20 | | Nhân giống Bạch đàn trắng (Eucalyptus Camaldulensis) bằng nuôi cấy mô và tế bào/ Lê Xuân Trường; GVHD: Dương Mộng Hùng . - 1995. - 47 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
21 | | Nhân giống cho một số giống cây rừng mới chọn tạo bằng nuôi cấy mô tế bào : [Bài trích] / Đoàn Thị Mai, Lê Sơn . - 2013. - //Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực NN&PTNT những năm đầu thế kỷ 21 (Kho VL: VL1100). - Năm 2013. Tập 2: Lâm nghiệp . - tr. 49 - 58 Thông tin xếp giá: BT3031 |
22 | | Nuôi cấy mô tế bào thực vật - nghiên cứu và ứng dụng / Nguyễn Đức Thành . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 199 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16645, TK19932, TK21017 Chỉ số phân loại: 660.6 |
23 | | Nuôi cấy mô tế bào với việc chọn giống cây rừng / Ngô Quang Đê . - 1991. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm 1991. - Số 1. - tr.17 Thông tin xếp giá: BT1131 |
24 | | Sinh học / Neil A. Campbell,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5 (Dịch theo sách xuất bản lần thứ 8). - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018. - xlii, 1267 tr. : Kèm CD ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK23165 Chỉ số phân loại: 570 |
25 | | Sinh học đại cương , Sinh học phân tử - Tế bào. Tập 1 / Hoàng Đức Cự . - In lần thứ 6. - Hà Nội. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 178 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: TK08001029, TK08001031-TK08001038 Chỉ số phân loại: 571.6 |
26 | | Sinh học mạo hiểm / Nguyễn Ngọc Hải . - Hà Nội. : Thanh niên, 2005. - 196 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008114, TK09008115, TK09009955-TK09009957, TK23990 Chỉ số phân loại: 571.8 |
27 | | Sinh học phát triển thực vật / Nguyễn Như Khanh . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 183 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15093-TK15102 Chỉ số phân loại: 571.8 |
28 | | Sinh học phân tử / Võ Thị Thương Lan . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 203 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09008624, GT09008631, GT09008635, GT09008640, GT09008641, GT09008648, GT09008649, GT09008651, GT09008659, GT09008662, GT09008663, GT09008665, GT09008667, GT09008669, GT09008677, GT09008680, GT09008683, GT09008685, GT09008688, GT09008705, GT09008707, GT09008714, GT09008715, GT09008719, MV18922-MV19001, MV31610-MV31640, MV32063-MV32069, MV33640-MV33646, MV35171-MV35175, MV36393-MV36400 Chỉ số phân loại: 572.8 |
29 | | Sinh lí học sinh trưởng và phát triển của thực vật / Nguyễn Như Khanh . - Sinh lý học sinh trưởng và phát triển của thực vật. - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 316 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16655, TK17568-TK17570 Chỉ số phân loại: 575 |
30 | | Tế bào và các quá trình sinh học / Lê Ngọc Tú, Đỗ Ngọc Liên, Đặng Thị Thu (đồng chủ biên) . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 234 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14085-GT14089 Chỉ số phân loại: 571.6 |