1 | | Bài tập từ vựng tiếng Anh : Trình độ A, B, C / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 139 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011860, TK09011861, TK18275 Chỉ số phân loại: 425 |
2 | | Dùng đúng từ trong tiếng Anh / Hoàng Phúc . - Tp.HCM : Thống kê, 2003. - 417 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010369, TK09010370, TK09011617, TK09011618 Chỉ số phân loại: 425 |
3 | | English vocabulary in use : Pre-intermediate & intermediate / Stuart Redman . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2003. - vi, 263 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK24878 Chỉ số phân loại: 428 |
4 | | Facts and figures basic reading practice / Patricia Ackert; Lê Thúy Hiền (giới thiệu và chú giải) . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2010. - v, 275 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24874 Chỉ số phân loại: 428 |
5 | | Ngữ nghĩa học dẫn luận / John Lyons; Nguyễn Văn Hiệp (dịch) . - H. : Giáo dục, 2006. - 379tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09009436-GT09009450, TK08000309, TK08000310 Chỉ số phân loại: 401 |
6 | | Perfect English Vocabulary : Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh "gen Z" / Patra Patphureerat; Ngô Hồng Quân dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2023. - 303 tr. ; 24 cm( Tủ sách ''Ăn dặm'' tiếng Anh ) Thông tin xếp giá: TK25420 Chỉ số phân loại: 428.2 |
7 | | Từ vựng 7 ngữ Việt - Anh - Pháp - Nhật Bản - Trung Quốc - Tây Ban Nha - Quốc tế ngữ / Bùi Mạnh Cẩn, Bích Hằng, Minh Nghĩa . - H : Văn hoá thông tin, 1999. - 790tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005855, TK20736, TK20737 Chỉ số phân loại: 495.2 |
8 | | Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 339 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18089-TK18092 Chỉ số phân loại: 495.922 |
|