| 1 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội :  Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
 Chỉ số phân loại: 363.7003
 | 
		| 2 |  | Giáo trình Hóa học các hợp chất thiên nhiên : Tài liệu dùng cho sinh viên Đại học ngành Hóa dược / Đào Hùng Cường (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 150 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26537-TK26551
 Chỉ số phân loại: 547.70071
 | 
		| 3 |  | Halflives : Reconciling work and wildness / Brooke Williams . - Washington  : Island press, 1999. - xiii, 191 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV4057
 Chỉ số phân loại: 304.2
 | 
		| 4 |  | Hồ sơ khu vực Khu bảo thiên nhiên Thần Sa Phượng Hoàng : Quản lý, quản trị và tài chính / GIZ . - Hà Nội : GIZ, 2021. - 21 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK25336
 Chỉ số phân loại: 333.7509597
 | 
		| 5 |  | Kể chuyện thiên nhiên Việt Nam / Lê Trọng Túc . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 135 tr. ;  21 cm Thông tin xếp giá: TK17484-TK17486
 Chỉ số phân loại: 505.597
 | 
		| 6 |  | Kể chuyện về môi trường thiên nhiên quanh em / Lê Trọng Túc . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 195 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK19265, TK20014
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 7 |  | Khu bảo tồn thiên nhiên Thần Sa - Phượng Hoàng: Trải nghiệm rừng nhiệt đới / Nguyễn Quang Lịch; Mzung Nguyễn biên soạn . - Hà Nội : FSC, 2021. - 25 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK25324
 Chỉ số phân loại: 333.709597
 | 
		| 8 |  | Mật mã của thiên nhiên / Nhiều tác giả . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 1999. - 1144 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VL0845-VL0847
 Chỉ số phân loại: 508
 | 
		| 9 |  | Nature, nurture, and psychology / Robert Plomin, Gerald E. McClearn . - Washington : American Psychological Association, 1993. - xvi, 498 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4678
 Chỉ số phân loại: 155.7
 | 
		| 10 |  | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả của công tác quản lý tài nguyên rừng tại KBTTN Pù Hu - tỉnh Thanh Hóa : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp / Nguyễn Thị Hồng; GVHD: Bế Minh Châu . - 2016. - 103 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS3187
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 11 |  | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý và bảo vệ rừng tại khu bảo tồn thiên nhiên Nà Hẩu, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái : Luận văn Thạc sỹ Quản lý Tài nguyên rừng / Vũ Minh Phúc; GVHD: Bùi Thế Đồi . - 2019. - 71 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5041
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 12 |  | Những trò đùa kỳ lạ của thiên nhiên . - . - Hà Nội : Thanh Niên, 1999. - 570 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK20633, TK20634
 Chỉ số phân loại: 508
 | 
		| 13 |  | Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt / Võ Thị Thu Thủy, Phạm Thủy Tiên . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22781-TK22784, TK27763
 Chỉ số phân loại: 728.09597
 | 
		| 14 |  | Thiên nhiên Việt Nam / Lê Bá Thảo . - Tái bản lần 4. - H. : Giáo dục, 2006. - 324tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001424-TK08001428, TK08004117, TK08004118
 Chỉ số phân loại: 915.9
 | 
		| 15 |  | Thực tập nghiên cứu thiên nhiên / Nguyễn Văn Khang . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 140 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13279, TK13280
 Chỉ số phân loại: 508.07
 |