1 | | Bài giảng Tổ chức thi công công trình nội thất / Nguyễn Văn Diễn . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - ii, 44 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22686-GT22690, MV51734-MV51778 Chỉ số phân loại: 729 |
2 | | Dẫn dòng thi công công trình thủy lợi thủy điện / Nguyễn Đức Khoan (dịch); Lê Văn Hùng (hiệu đính) . - Hà Nội : Trường Đại học Thủy lợi, 2009. - 316 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24607-TK24611 Chỉ số phân loại: 627 |
3 | | Giám sát kiểm tra chất lượng thi công cầu / Phạm Huy Chính . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 304 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17082-TK17084 Chỉ số phân loại: 624.2 |
4 | | Giám sát thi công, vận hành duy tu, bảo dưỡng công trình thuộc chương trình nông thôn mới / Tạ Văn Phấn . - Hà Nội : Xây dựng, 2022. - 400 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24716-TK24720 Chỉ số phân loại: 624 |
5 | | Giáo trình kỹ thuật thi công / Tạ Thanh Vân chủ biên, Nguyễn Thị Hoà . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 231 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19649-GT19651 Chỉ số phân loại: 690.071 |
6 | | Hỏi đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng. Tập 1 / Triệu Tây An,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 369 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16950-TK16952 Chỉ số phân loại: 690 |
7 | | Hướng dẫn thi công sàn bằng gỗ tự nhiên : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thúy Hằng; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2016. - 15 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12660 Chỉ số phân loại: 729 |
8 | | Máy điểm cần chú ý khi thiết kế và thi công các công trình thoát nước trên đường ô tô lâm nghiệp / Lê Kiều . - 1971. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm1971. - Số9 . - tr.10 -12 Thông tin xếp giá: BT1645 |
9 | | Mạng điện nông nghiệp / Nguyễn Văn Sắc (chủ biên), Nguyễn Ngọc Kính . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 204 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20334-TK20336 Chỉ số phân loại: 621.319 |
10 | | Nghiên cứu tổ chức quản lý thi công công trình cảnh quan khu thương mại dịch vụ văn phòng nhà ở tại ô đất B4 khu đô thị mới Nam Trung Yên quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Văn Tuấn; GVHD: Phạm Hoàng Phi . - 2017. - 25 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12791 Chỉ số phân loại: 710 |
11 | | Sổ tay cho người thiết kế và thi công công trình xây dựng : Tìm hiểu kiến trúc và xây dựng / Trương Ngọc Diệp, Trần Thế San . - HCM : Tp. HCM, 1996. - 534tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005759, TK20986 Chỉ số phân loại: 624.1 |
12 | | Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng / Âu Chấn Tu (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16968-TK16970 Chỉ số phân loại: 690 |
13 | | Tập bản vẽ thi công xây dựng / Lê Văn Kiểm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 179 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16866-TK16868 Chỉ số phân loại: 692 |
14 | | Thi công cầu bê tông cốt thép / Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 238 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16959-TK16961 Chỉ số phân loại: 624.2 |
15 | | Thi công cầu thép / Lê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16956-TK16958 Chỉ số phân loại: 624.2 |
16 | | Thi công cầu thép. / Lê Đình Tâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18728-TK18732 Chỉ số phân loại: 624.2 |
17 | | Thi công đất đào - đắp - xử lý nền - nổ mìn / Đặng Đình Minh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 273 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17013-TK17015 Chỉ số phân loại: 624.1 |
18 | | Thi công hầm / Nguyễn Thế Phùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 300 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16776-TK16778 Chỉ số phân loại: 624.1 |
19 | | Thi công móng trụ mố cầu / Nguyễn Trâm,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1997. - 418 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14194-TK14196, TK16014 Chỉ số phân loại: 624.2 |
20 | | Thiết kế & thi công sở chỉ huy địa điểm: P. Yên Nghĩa - Q. Hà Đông - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Đức; GVHD: Trần Việt Hồng, Dương Mạnh Hùng . - 2018. - 146 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13495 Chỉ số phân loại: 631 |
21 | | Thiết kế hệ thống thi công tiếp địa lặp lại trường Đại học Lâm Nghiệp/ Phạm Văn Huynh; GVHD: Trần Kim Khôi . - 2003. - 67 tr Thông tin xếp giá: LV08005350 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | | Thiết kế kết cấu và thi công chung cư cao cấp Hoàng Văn Thụ / Nguyễn Công Chinh; GVHD: Lê Tấn Quỳnh, Vũ Minh Ngọc . - 2013. - 261 Tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV9170 Chỉ số phân loại: 631 |
23 | | Thiết kế kết cấu và thi công chung cư cao tầng Licogi 13 : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Văn Đô; GVHD: Vũ Minh Ngọc . - 2016. - 108 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11851 Chỉ số phân loại: 631 |
24 | | Thiết kế kết cấu và thi công khu nhà ở thấp tầng Hải Ngân địa điểm: Thôn Thanh Liệt - xã Thanh Trì - TP. Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Quang Anh; GVHD: Vũ Minh Ngọc . - 2017. - 113 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11876 Chỉ số phân loại: 631 |
25 | | Thiết kế kết cấu và thi công nhà dịch vụ và văn phòng cho thuê Chung Anh Building / Lương Tấn Thành;GVHD: Lê Thị Huệ, Vũ Minh Ngọc . - 2013. - 2013 ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV9164 Chỉ số phân loại: 631 |
26 | | Thiết kế kết cấu và thi công nhà ở chung cư A5 Văn Quán - Hà Đông - Hà Nội / Nguyễn Văn Đồng, GVHD: Phạm Quang Thiền, Vũ Minh Ngọc . - 2013. - 258 tr. ; 29 cm + phụ lục Thông tin xếp giá: LV9161 Chỉ số phân loại: 631 |
27 | | Thiết kế kết cấu và thi công tòa nhà công nghệ cao Hà Nam địa điểm : 109 Lê Hoàn - TP. Phủ Lý - tỉnh Hà Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Đàm Đức Duy; GVHD: Vũ Minh Ngọc . - 2016. - 119 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11844 Chỉ số phân loại: 631 |
28 | | Thiết kế thi công cao ốc văn phòng 168 Lê Đức Thọ : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Đức Mạnh; GVHD: Phạm Văn Tỉnh, Phạm Quang Đạt . - 2016. - 135 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11864 Chỉ số phân loại: 631 |
29 | | Thiết kế thi công chung cư cao ốc Tân Thịnh Lợi : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Đào Ngọc; GVHD: Lê Thị Huệ, Cao Đức Thịnh . - 2017. - 125 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11891 Chỉ số phân loại: 631 |
30 | | Thiết kế thi công chung cư cao tầng CT16 : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Đình Phú; GVHD: Đặng Văn Thanh, Vũ Minh Ngọc . - 2015. - 134 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10773 Chỉ số phân loại: 631 |