1 |  | Bệnh khớp và viêm khớp: Những vấn đề về liệu pháp thay thế thuốc và vai trò của dinh dưỡng / Hồ Kim Chung . - H. : Y học, 2006. - 231tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000264-TK08000266 Chỉ số phân loại: 616.7 |
2 |  | Bệnh ung thư / Xie Guo Cai, Li Xiao Dong; Hà Sơn (dịch) . - H. : Nxb Hà Nội, 2005. - 446tr. ; 20,5cm( Tủ sách bảo vệ sức khỏe gia đình ) Thông tin xếp giá: TK08000229, TK08000230, TK08000978-TK08000980 Chỉ số phân loại: 616.99 |
3 |  | Cẩm nang hướng dẫn quản lý thuốc bảo vệ thực vật, phân bón ở Việt Nam 2010 - Danh mục thuốc được phép sử dụng, hạn chế và cấm sử dụng / Quốc Cường (sưu tầm và hệ thống hoá) . - . - Hà Nội : Lao động, 2010. - 527 tr. ; 28 cm( ) Thông tin xếp giá: PL0183, TK14081, TK14082 Chỉ số phân loại: 344.59704 |
4 |  | Công nghệ nano và ứng dụng trong sản xuất thuốc : Sách đào tạo dược sĩ đại học / Nguyễn Ngọc Chiến (Chủ biên), Hồ Hoàng Nhân . - Xuất bản lần thứ 2. - Hà Nội : Y học, 2022. - 167 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26312-TK26326 Chỉ số phân loại: 615.19 |
5 |  | Dạng sống và yếu tố địa lý của thực vật làm thuốc theo kinh nghiệm của dân tộc Mông ở xã Đứa Mòn, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La / Vũ Thị Liên, Vàng A Mé, Lê Thị Thanh Hiếu; Người phản biện: Đỗ Hữu Thư . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm 2018 . Số 16 . - tr 159 - 164 Thông tin xếp giá: BT4302 |
6 |  | Dược học và thuốc thiết yếu / Hoàng Tích Huyền,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Y học, 2004. - 169 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17742, TK17743 Chỉ số phân loại: 615 |
7 |  | Giáo trình các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học / Phan Quốc Kinh . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2011. - 216 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21701-TK21705 Chỉ số phân loại: 547.70071 |
8 |  | Khảo sát một số thuốc bảo quản lâm sản hiện đang được sử dụng tại Việt Nam : Cấp bộ môn/ Tống Thị Phượng . - H : ĐHLN, 2007. - 18tr Thông tin xếp giá: GV09000013 Chỉ số phân loại: 674 |
9 |  | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học / Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng (chủ biên)...; Nguyễn Mạnh Pha, Phí Văn Thâm (tham gia tổ chức bản thảo). Tập 1 . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Y học, 2016. - 287 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26297-TK26311 Chỉ số phân loại: 615.19 |
10 |  | Monitoring your health / Charles B. Clayman . - New York : Reader's Digest, 1991. - 144 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3966 Chỉ số phân loại: 613 |
11 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ tẩm đến chiều sâu thẩm thuốc của gỗ keo tai tượng bằng phương pháp tẩm nóng lạnh / GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - H : ĐHLN, 2005. - 35tr Thông tin xếp giá: SV09000177 Chỉ số phân loại: 674 |
12 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp quản lý môi trường tại các khu vực đặt kho thuốc bảo vệ thực vật trên địa bàn tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Khoa học môi trường / Nguyễn Thu Hà; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2020. - viii,98 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5280 Chỉ số phân loại: 363.7 |
13 |  | Nghiên cứu hiệu lực của một số loại thuốc bảo vệ thực vật đối với các loại nấm gây bệnh rụng lá mùa mưa cây Cao su (Hevea brasiliensis) ở vùng Đông Nam Bộ / Đàm Văn Toàn, Phạm Quang Thu; Người phản biện: Hà Minh Thanh . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 3+4.- tr 91 - 96 Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Nghiên cứu sử dụng dầu vỏ hạt Điều làm thuốc bảo quản lâm sản / Bùi Văn Ái . - 2010. - //Kết quả nghiên cứu khoa học của nghiên cứu sinh . - Năm 2010. - tr.7 - 27 Thông tin xếp giá: BT2248 |
15 |  | Nghiên cứu thực vật có giá trị làm thuốc tại Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông - Thanh Hóa / Đậu Bá Thìn, Nguyễn Nghĩa Thìn, Phạm Hồng Ban; Người phảm biện: Đoàn Thị Thanh Nhàn . - 2012. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2012. - Số 17. - tr.49 -50 Thông tin xếp giá: BT2076 |
16 |  | Nghiên cứu tính đa dạng thực vật làm thuốc tại xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La / Lường Văn Âm; GVHD: Phùng Thị Tuyến . - 2012. - 50 tr.; 29cm+ phụ lục Thông tin xếp giá: LV8430 Chỉ số phân loại: 333.7 |
17 |  | Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam / Đỗ Tất Lợi . - In lần thứ 14. - H. : Y học, 2006. - 1274tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08004024 Chỉ số phân loại: 633.8079 |
18 |  | Phương thuốc cổ truyền / Hoàng Bảo Châu . - . - Hà Nội : Y học, 1998. - 418 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19638, TK19639, TK20017 Chỉ số phân loại: 615.8 |
19 |  | Sống khỏe mạnh không phụ thuộc vào thuốc : Lời khuyên từ giáo sư ngành Dược / Ryoko Chiba; Như Nữ (dịch) . - Hà Nội : Thế giới, Công ty Sách Thái Hà, 2023. - 286 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25058 Chỉ số phân loại: 615.1 |
20 |  | Sổ tay các vị thuốc dùng trong y học dân tộc / Hà Văn Cầu dịch . - . - Hà Nội : Y học, 1998. - 346 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005824, TK16534, TK16535 Chỉ số phân loại: 615.8 |
21 |  | Thành phần thực vật được sử dụng làm thuốc của đồng bào dân tộc Mường, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa / Đậu Bá Thìn; Người phản biện: Trần Minh Hợi . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 1 . - tr.102 - 107 Thông tin xếp giá: BT3842 |
22 |  | Thuốc cổ truyền và ứng dụng lâm sàng / Hoàng Bảo Châu . - . - Hà Nội : Y học, 1999. - 810 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18198-TK18200, TK18234 Chỉ số phân loại: 615.8 |
23 |  | Thuốc nam chữa bệnh từ rau - hoa - củ - quả : Rau - hoa - củ làm thuốc. Tập 1 / Trần Bá Cừ, Minh Đức (B.s) . - H. : Phụ nữ, 2007. - 290tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000233-TK08000235 Chỉ số phân loại: 615.8 |
24 |  | Thuốc Nam chữa bệnh từ rau - hoa - củ - quả. Tập 2, Quả làm thuốc / Trần Bá Cừ, Minh Đức (B.s) . - H. : Phụ nữ, 2007. - 250tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000236-TK08000238 Chỉ số phân loại: 615.8 |
25 |  | Thuốc và sức khỏe: [Bán nguyệt san] / Hội dược học Việt Nam . - H. - 34tr Thông tin xếp giá: B52 Chỉ số phân loại: 615 |
26 |  | Thuốc Việt Nam/ Hải Thượng Lãn Ông . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2006. - 760tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005844, TK08005845, TK09008525 Chỉ số phân loại: 615 |
27 |  | Tra cứu sử dụng thuốc và biệt dược nước ngoài / Tào Duy Cần. Quyển 1 . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999. - 1932 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004824 Chỉ số phân loại: 610.3 |