KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  4  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Chinese Phrases for Dummies / Wendy Abraham . - Hoboken : Wiley, 2005. - ix, 205 p. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4131, NV4132
  • Chỉ số phân loại: 495.183421
  • 2Cơ sở tiếng trung về lịch sử văn hóa kinh tế / Nguyễn Văn Hồng, Trần Như Bổng (B.s) . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2001. - 240tr
  • Thông tin xếp giá: TK08001389-TK08001393
  • Chỉ số phân loại: 495.109
  • 3Những mẫu câu đàm thoại tiếng Hoa trong giao dịch buôn bán / Minh Quân, Vân Nam . - . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 334 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13844-TK13846
  • Chỉ số phân loại: 495.1
  • 4Tự học tiếng phổ thông Trung Hoa / Dương Hồng; Hiệu đính: Dục Kỳ . - . - T.p. Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 1996. - 241 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16064-TK16067
  • Chỉ số phân loại: 495.1