| 1 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943
 Chỉ số phân loại: 620.003
 | 
		| 2 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội :  Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
 Chỉ số phân loại: 363.7003
 | 
		| 3 |  | Bầu trời và mặt đất  / Phan Thanh Quang sưu tầm và biên soạn . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 131 tr. ; 20 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14197-TK14201, TK19687-TK19689
 Chỉ số phân loại: 523.7
 | 
		| 4 |  | Bí mật về trái  đất   / Yozo Hamano; Phan Hà Sơn . - H. : Nxb Hà Nội , 2004. - 116 tr. ; 21 cm( Tủ sách tri thức khoa học ) Thông tin xếp giá: TK09008010-TK09008012
 Chỉ số phân loại: 511.1
 | 
		| 5 |  | Các khoa học về trái đất; [Tạp chí] / Viện khoa học và công nghệ Việt Nam . - 193tr Thông tin xếp giá: TC51
 Chỉ số phân loại: 550
 | 
		| 6 |  | Cứu lấy trái đất chiến lược cho cuộc sống bên vững / Lê Thanh (dịch), Võ Quý (hiệu đính) . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 125 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20883
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 7 |  | Earth : Portrait of a planet / Stephen Marshak . - 4th. - New York:  W.W.Norton & Company, 2012. - 819 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: MV11795-MV11829, MV11831-MV11844, MV23993-MV24018, MV24020-MV24027, MV24029-MV24059, MV24975-MV25001, MV43630, NV0441, NV0443, NV2289, NV2290, NV2318, NV2319, NV2842
 Chỉ số phân loại: 550
 | 
		| 8 |  | Earth system science  : Syllabus and study guide ERCC 130. Fall 2000 / Theodore Chamberlain . - . - Prentice hall, 2001. - 267 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV0400, NV1832, NV3993
 Chỉ số phân loại: 550
 | 
		| 9 |  | Environmental Geography : Science, Land Use, and Earth Systems / William M. Marsh, John Grossa, JR . - New York : JW, 1996. - 426 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0620
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 10 |  | Environmental Science : Sustaining the Earth  / G. Tyler Miller . - 3rd ed. - California : Wadsworth, 1991. - 465 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0614
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 11 |  | Giáo trình khoa học trái đất  / Lưu Đức Hải, Trần Nghi . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội:  Giáo dục Việt Nam,  2010. - 311 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18274-GT18278
 Chỉ số phân loại: 550.71
 | 
		| 12 |  | Giáo trình thiên văn / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - Tái bản lần 2,có sửa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 284tr. ; 20cm(  ) Thông tin xếp giá: GT16187, GT16342, GT17306-GT17310
 Chỉ số phân loại: 520.71
 | 
		| 13 |  | Giáo trình vật lý thiên văn / Nguyễn Đình Noãn (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 351 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17805-GT17809
 Chỉ số phân loại: 523.01
 | 
		| 14 |  | Hành trình vào tâm trái đất / Jules Verne; Phương Quỳnh, Trần Tú (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2007. - 429tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08001102-TK08001104
 Chỉ số phân loại: 551
 | 
		| 15 |  | Những bí ẩn của trái đất / Diệu Đại Quân, Hạ Vũ, Mục Chí Văn . - . - Hà Nội : Thanh niên, 2000. - 332 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18069-TK18071
 Chỉ số phân loại: 550
 | 
		| 16 |  | Ô nhiễm môi trường trái đất / Nguyễn, Phước Tương . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - Thông tin xếp giá: TK21472-TK21474
 Chỉ số phân loại: 363.739
 | 
		| 17 |  | Physical geology : Earth revealed / Diane H. Carlson, Charles C. Plummer, Lisa Hammersley . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2011. - xxiv, 645 p.   ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1756
 Chỉ số phân loại: 550
 | 
		| 18 |  | Physical Geology Earth revealed / David McGeary, Charles C. Plummer . - Third edition. - New york : MC Graw - Hill, 1998. - 541 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV1879
 Chỉ số phân loại: 551
 | 
		| 19 |  | Tìm hiểu hệ mặt trời /  Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 177 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17791-TK17795
 Chỉ số phân loại: 523.2
 | 
		| 20 |  | Tìm hiểu thiên tai trên trái đất / Nguyễn Hữu Danh . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 150 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16243-TK16246, TK17682-TK17684
 Chỉ số phân loại: 551
 | 
		| 21 |  | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử / Nguyễn Hữu Danh . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 155 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13995-TK13998, TK15939-TK15942
 Chỉ số phân loại: 560
 | 
		| 22 |  | Tìm hiểu về trái đất / Tuấn Minh . - H. : Lao động, 2007. - 198tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08003492-TK08003496
 Chỉ số phân loại: 550
 | 
		| 23 |  | Trái đất và lịch sử sự sống / Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Trung Minh, Trần Văn Ý . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2015. - 269 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27319
 Chỉ số phân loại: 508.09
 | 
		| 24 |  | View of the earth an introduction to geology / John J. Fagan . - . - New York : Holt, 1965. - 436 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0226
 Chỉ số phân loại: 551
 | 
		| 25 |  | Volcanoes of the earth / Fred M. Bullard . - 2nd ed. - Austin : University of Texas Press, 1984. - 629 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0381
 Chỉ số phân loại: 551.21
 |