1 | | 100 loài cây bản địa (Gỗ có giá trị cao ở miền Nam Việt Nam để trồng rừng phòng hộ và rừng sản xuất) : 100 Forest woody species of the southern vietnam / Trần Hợp, Hoàng Quảng Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1997. - 202 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005829, TK08006046, TK20780, TK24428 Chỉ số phân loại: 634.9 |
2 | | Công tác trồng rừng phòng hộ bảo vệ môi trường ở Hà Nội / Lê Sinh Tặng . - 1991. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm 1991. - Số 1. - tr.8 Thông tin xếp giá: BT1107 |
3 | | Đánh giá kết quả trồng rừng phòng hộ dự án 661 giai đoạn 1999 - 2007 tại huyện Thanh Sơn - Phú Thọ / Lều Vũ Hiếu; GVHD: Vũ Đại Dương . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08006050 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 | | Đánh giá kết quả trồng rừng phòng hộ đầu nguồn dự án 661 giai đoạn 1999-2008 tại tỉnh Hoà Bình / Trần Thị Nga; GVHD: Võ Đại Hải . - 2009. - tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: THS1011 Chỉ số phân loại: 634.9 |
5 | | Đánh giá kết quả trồng rừng phòng hộ đầu nguồn trong dự án trồng mới 5 triệu ha giai đoạn 2008 - 2010 trên địa bàn tỉnh Cao Bằng / Hoàng Thị Huyền; GVHD: Lê Tuấn Anh . - 2012. - 59 tr.; 29cm + phụ biểu Thông tin xếp giá: LV12377, LV8788 Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | | Đánh giá kết quả trồng rừng phòng hộ giai đoạn 2011-2015 tại huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp / Tống Trung Anh; GVHD: Phạm Văn Điển . - 2016. - 68 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4250 Chỉ số phân loại: 634.9 |
7 | | Đánh giá kết quả trồng rừng phòng hộ trên đất cát ven biển dự án 661 giai đoạn 1999 - 2005 tại Quảng trị / Võ Đại Hải . - 2006. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2006 . - Số 21 . - tr. 74 -78 Thông tin xếp giá: BT0340 |
8 | | Kết quả xây dựng mô hình trồng rừng phòng hộ trên vùng cát / Cao Quang Nghĩa . - 1999. - //Tạp chí Lâm nghiệp . - Năm 1999 . - Số 9 . - tr. 13 - 14 Thông tin xếp giá: BT0956 |
9 | | Nghiên cứu các biện pháp kỹ thuật trồng rừng phòng hộ vùng đồi núi ven biển tỉnh Phú Yên : [Bài trích] / Hoàng Phú Mỹ, Võ Đại Hải; Người phản biện: Ngô Đình Quế . - 2014. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2014. Số 9. - tr. 94-100 Thông tin xếp giá: BT2949 |
10 | | Nghiên cứu đặc điểm vùng bán ngập của một số hồ trọng điểm ở Miền Bắc Việt Nam, đề xuất giải pháp trồng rừng phòng hộ bán ngập ven hồ / GVHD: Ngô Quang Đê . - Hà Tây: ĐHLN, 2005. - 84tr Thông tin xếp giá: THS08000299 Chỉ số phân loại: 634.9 |
11 | | Nghiên cứu giải pháp trồng rừng phòng hộ ven bờ sông và kênh rạch tại khu vực huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh / Đỗ Thị Duyên; GVHD: Phùng Văn Khoa . - 2010. - 108 tr Thông tin xếp giá: THS1255 Chỉ số phân loại: 333.7 |
12 | | Nghiên cứu phân chia điều kiện lập địa phục vụ trồng rừng chống xói lở ven sông và kênh rạch vùng nước lợ / Lã Nguyên Khang; GVHD: Phùng Văn Khoa . - 2010. - 86 tr Thông tin xếp giá: THS1236 Chỉ số phân loại: 333.7 |
13 | | Nghiên cứu trồng rừng phòng hộ vùng cát ven biển / Đặng Văn Thuyết, Triệu Thái Hưng . - 2012. - //Kỷ yếu hội nghị KHCN lâm nghiệp miền Trung. - Năm 2012. - tr.171 - 186 Thông tin xếp giá: BT2456 |
14 | | Quy hoạch và tạo giống cây trồng cho rừng phòng hộ / Đỗ Đình Sâm . - 1994. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm1994 . - Số10 . - tr.8 - 9 Thông tin xếp giá: BT1448 |
15 | | Thực trạng và các giải pháp chủ yếu nhằm phát triển trồng rừng phòng hộ đầu nguồn ở tỉnh Sơn La / Trần Ruy Rương, Trần VIệt Trung . - 2006. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2006 . - Số 21. - tr. 79 - 82 Thông tin xếp giá: BT0341 |
16 | | Trồng rừng phòng hộ / Bộ môn trồng rừng . - . - Hà Nội, 1996. - 263tr ; 27cm( ) Thông tin xếp giá: GT17070 Chỉ số phân loại: 333.75 |
17 | | Về cơ sở khoa học chọn loài cây bản địa trồng rừng phòng hộ đầu nguồn thuộc chương trình 327 / Trần Xuân Thiệp . - 1997. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm1997 . - Số 4+5 . - tr. 18 -19 Thông tin xếp giá: BT1304 |
18 | | Xác định nhóm loài cây trồng lâm nghiêp cho mục tiêu trồng rừng phòng hộ và rừng sản xuất tại vùng phía Nam - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang : Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 301 / Nguyễn Trọng Minh; GVHD: Đỗ Anh Tuân . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 63 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006631 Chỉ số phân loại: 634.9 |