| 1 |  | Bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành  / Lương Đức Cường . - H. : Tài chính , 2006. - 546 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0007, TK08004795, TK08004796
 Chỉ số phân loại: 344.597
 | 
		| 2 |  | Bộ tập quán quốc tế về L/C - Các văn bản có hiệu lực mới nhất:  Song ngữ Anh - Việt / Phòng Thương mại Quốc tế . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 277 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21133-TK21137
 Chỉ số phân loại: 346
 | 
		| 3 |  | Các căn vản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính  = Legal documents on handling of violations regulations. Tập 1 . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1996. - 668tr ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08005588
 Chỉ số phân loại: 342
 | 
		| 4 |  | Các Quy định pháp luật về Quản lý đầu tư Xây dựng và Đấu thầu (Song ngữ Việt - Anh) . - Hà Nội : Lao Động - Xã hội, 2004. - 796 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012199
 Chỉ số phân loại: 346
 | 
		| 5 |  | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Đất đai năm 2013 . - Hà Nội : Lao động, 2014. - 358 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0345
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 6 |  | Các văn bản liên quan đến kế hoạch bảo vệ và phát triển rừng giai đoạn 2011 - 2020/  Văn phòng Ban chỉ đạo Nhà nước về kế hoạch bảo vệ và phát triển rừng giai đoạn 2011 - 2020 . - Hà Nội, 2013. - 480 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PL0427
 Chỉ số phân loại: 346.046
 | 
		| 7 |  | Các văn bản pháp luật quy định về xử phạt vi phạm hành chính : Trong hoạt động xây dựng, quản lý công trình hạ tầng đô thị và quản lý nhà, trong lĩnh vực đất đai; trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, trong lĩnh vực khoáng sản, trong thi hành án dân sự . - Tp.Hồ Chí Minh : Chính trị Quốc gia, 2005. - 208tr. ;  21 cm Thông tin xếp giá: TK09012147, TK09012148
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 8 |  | Các văn bản pháp luật về bảo vệ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002. - 782tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005654, TK08005655, TK09007724-TK09007726, TK09008755, TK09008756, TK12803, TK16405, TK16406
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 9 |  | Các văn bản pháp luật về chính sách hỗ trợ đối với người nghèo và bảo trợ, cứu trợ xã hội:  Sách tham khảo . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 464 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005590, TK08005753, TK17918, TK17919
 Chỉ số phân loại: 344.597
 | 
		| 10 |  | Các văn bản pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 1060tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005369
 Chỉ số phân loại: 346
 | 
		| 11 |  | Các văn bản pháp luật về đào tạo sau đại học : Tài liệu lưu hành nội bộ / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản có bổ sung sửa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0318
 Chỉ số phân loại: 344.07
 | 
		| 12 |  | Các văn bản pháp luật về hoạt động thương mại . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia,  1997. - 657 tr. ; 22 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005808, TK14142, TK14143
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 13 |  | Các văn bản pháp luật về khoa học - công nghệ . - H. : Chính trị quốc gia, 1993. - 1133tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004638
 Chỉ số phân loại: 340
 | 
		| 14 |  | Các văn bản pháp luật về kinh tế trang trại . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 186 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005773, TK08005774
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 15 |  | Các văn bản pháp luật về thuế giá trị gia tăng . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 626 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005587, TK16629
 Chỉ số phân loại: 343.04
 | 
		| 16 |  | Các văn bản pháp luật về thuế nhà, đất . - 2005 : Chính trị quốc gia, 2005. - 246tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005412, TK09010553, TK09010554
 Chỉ số phân loại: 343.05
 | 
		| 17 |  | Các văn bản quản lý nhà nước về xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn . - H : Xây dựng, 1996. - 296tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005440
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 18 |  | Cẩm nang đầu tư xây dựng và đấu thầu . - Hà Nội : Tài chính, 2006. - 1420 tr. ; 30 cm( Tủ sách Văn bản quy phạm pháp luật ) Chỉ số phân loại: 346.597
 | 
		| 19 |  | Danh mục các văn bản quy phạm pháp luật bị bãi bỏ . - H : Nxb Chính trị quốc gia, 2001. - 926 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007454, TK09007455
 Chỉ số phân loại: 340
 | 
		| 20 |  | Giáo trình Kỹ thuật xây dựng văn bản / Nguyễn Thế Quyền,Bùi Thị Đào, Lưu Kiếm Thanh . - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005. - 239 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013484-GT09013488
 Chỉ số phân loại: 340
 | 
		| 21 |  | Hệ thống các văn bản pháp luật về hóa đơn, chứng từ đối với hàng hóa lưu thông trên thị trường . - H. : Tài chính, 2003. - 125tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004514
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 22 |  | Hệ thống các văn bản pháp luật về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ phụ cấp áp dụng trong ngành giáo dục - đào tạo / Nguyễn Thành Long . - H : Thống kê, 2005. - 702tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005363
 Chỉ số phân loại: 344.597
 | 
		| 23 |  | Hệ thống hoá các văn bản pháp luật về kế toán kiểm toán/ Ngô Sỹ Huấn . - H. : Tư Pháp , 2005. - 425tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003402-TK08003405
 Chỉ số phân loại: 346.597
 | 
		| 24 |  | Hệ thống hoá văn bản pháp luật về ngân hàng  / Ngân hàng nhà nước Việt nam. Tập 7 . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 1432tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005618
 Chỉ số phân loại: 343.597
 | 
		| 25 |  | Hệ thống hoá văn bản pháp luật về quản lý kinh tế các văn bản pháp luật về tài chính . Tập 1 . - H : Chính trị quốc gia, 1996. - 802tr ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08005366
 Chỉ số phân loại: 346.7
 | 
		| 26 |  | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật quy định việc mua sắm, sử dụng tài sản, và việc thu, chi của các đơn vị hành chính sự nghiệp  / Hoàng Trung Tiếu, Hoàng Hoa . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài chính, 2006. - 842 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004993, TK19685
 Chỉ số phân loại: 352.4
 | 
		| 27 |  | Hệ thống văn bản pháp luật hiện hành về bảo trợ xã hội/  Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội . - . - Hà Nội. Lao động - xã hội, 2001. - 264tr ; 27cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005301, TK08005302, TK13449-TK13451
 Chỉ số phân loại: 344.03
 | 
		| 28 |  | Hệ thống văn bản pháp luật thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia về việc làm . - . - H : Lao động xã hội, 1999. - 302tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005297-TK08005299, TK09011834, TK19710
 Chỉ số phân loại: 344
 | 
		| 29 |  | Hệ thống văn bản pháp luật và biểu thuế - danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu . - H : Thống  kê, 1999. - 804 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK08005428
 Chỉ số phân loại: 343.597
 | 
		| 30 |  | Hệ thống văn bản pháp luật về chế độ tiền lương mới . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 511 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005427, TK15365, TK15366, TK17335
 Chỉ số phân loại: 344.01
 |