| 1 |  | Chuyện Hứa Tam Quan bán máu  : Tiểu thuyết  / Dư Hoa . - Hà Nội : Công an nhân nhân, 2006. - 414 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08002656-TK08002658
 Chỉ số phân loại: 895.1
 | 
		| 2 |  | Hồng lâu mộng/ Truyện bằng tranh . - Đồng Nai;  Nxb Tổng hợp Đồng Nai, 2006. - 252 tr;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09008101, TK09008102
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 3 |  | Huynh đệ / Dư Hoa; Vũ Công Hoan (dịch) . - H. : Công an nhân dân, 2006. - 431 Tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08003328, TK08003329
 Chỉ số phân loại: 895.1
 | 
		| 4 |  | Huynh Đệ, Tập 2 / Dư Hoa; Vũ Công Hoan (dịch) . - H. : Công an nhân dân , 2006. - 695 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08003330, TK08003331
 Chỉ số phân loại: 895.1
 | 
		| 5 |  | Lắng nghe bằng tình yêu / Nghiều tác giả; Vũ công Hoan (dịch) . - H. : Công an nhân dân , 2005. - 535 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: TK09008015
 Chỉ số phân loại: 895.13
 | 
		| 6 |  | Nàng nói tất cả đã hết/ Tập truyện ngắn . - H;  Nxb Văn nghệ, 2005. - 548 tr;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09008128-TK09008130
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu so sánh tiểu thuyết truyền kỳ Hàn Quốc - Trung Quốc - Việt Nam thông qua Kim Ngao tân thoại, tiễn đăng tân thoại, truyền kỳ mạn lục / Jeon Hye Kyung (Toàn Huệ Khanh) . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 201tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000563-TK08000567
 Chỉ số phân loại: 895.3009
 | 
		| 8 |  | Những vụ án kinh tế / Nhiều tác giả, Nguyễn Thanh Vân (biên dịch) . - H. : Công an nhân dân, 2006. - 334 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008786-TK09008789, TK09012168
 Chỉ số phân loại: 895.1
 | 
		| 9 |  | Nữ hoàng : Tiểu thuyết / Shan Sa( Sơn Táp) . - H. : Hội nhà văn, 2007. - 400tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: TK08002673, TK08002674
 Chỉ số phân loại: 843
 | 
		| 10 |  | Oan sai/ Thanh Hà, Hoàng Hương (B.d) . - H;  Nxb Tư pháp, 2006. - 338 tr ;  21 cm Thông tin xếp giá: TK09008088, TK09008089, TK09011773-TK09011775
 Chỉ số phân loại: 895.1
 | 
		| 11 |  | Tam quốc diễn nghĩa. Tập 1 / La Quán Trung; Dịch giả: Phan Kế Bính; Hiệu đính: Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu . - . - Hà nội :  Văn học, 2006. - 520 tr.;  20 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK09011414
 Chỉ số phân loại: 895.13
 | 
		| 12 |  | Tam quốc diễn nghĩa. Tập 2 / La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu hiệu đính . - . - Hà Nội : Văn Học, 2006. - 499 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK09010438
 Chỉ số phân loại: 895.13
 | 
		| 13 |  | Tam quốc diễn nghĩa. Tập 3 / La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch . - . - Hà Nội : Văn học, 2006. - 503 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK09010439
 Chỉ số phân loại: 895.13
 | 
		| 14 |  | Tân liêu trai / Hua Hue Chaw, Thượng Hồng (dịch) . - . - Tp. Hồ Chí Minh:  N.x.b trẻ, 1998. - 217 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17459
 Chỉ số phân loại: 859.103
 | 
		| 15 |  | Truyền thuyết dòng sông / Khâu Hoa Đông; Lê Thanh Dũng (dịch) . - Hà Nội : Nxb Văn Nghệ, 2006. - 349 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010414-TK09010416
 Chỉ số phân loại: 800.83
 | 
		| 16 |  | Truyện cổ sử Trung Hoa . Phần 4, 30 truyện về đức lễ / Phan Việt Anh (c.b) . - Hà Nội: Công an nhân dân, 2006. - 103 tr.;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09009102-TK09009104
 Chỉ số phân loại: 895.1
 | 
		| 17 |  | Truyện cổ sử Trung Hoa. Phần 2, 30 Truyện về đức trí / Phan Việt Anh (b.s) . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2006. - 99 tr.;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09009099-TK09009101
 Chỉ số phân loại: 895.1
 | 
		| 18 |  | Truyện cổ sử Trung Hoa. Phần 3, 30 truyện về đức Trung Hoà / Phan Việt Anh (b.s) . - H.: Công an nhân dân, 2006. - 103 tr.;  21 cm Thông tin xếp giá: TK09009096-TK09009098
 Chỉ số phân loại: 895.1
 | 
		| 19 |  | Tuyển tập truyện ngắn Lỗ Tấn/ Trương Chính dịch . - H;  Nxb Văn học, 2004. - 490 tr;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09012178
 Chỉ số phân loại: 808.83
 |