1 | | Điện Biên Phủ - Văn kiện Đảng, Nhà nước : 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ/ Lê Mậu Hãn (Chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 1167 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: VL576 Chỉ số phân loại: 959.7041 |
2 | | Giới thiệu về các tổ chức chinh trị - xã hội Việt Nam / Đào Thanh Hải sưu tầm và tuyển chọn . - . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. - 612 tr. ; 25 cm Chỉ số phân loại: 320.06 |
3 | | Văn kiện Đảng Cộng sản Việt Nam. Tập 46, 1985 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 422 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL94, VL95 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
4 | | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam. Tập 8, 1945 - 1947 . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 486 tr. ; 22 cm( ) Thông tin xếp giá: VL222-VL227, VL337, VL557 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
5 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 1 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 564tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL178 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
6 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 10 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 440tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL205-VL212, VL478 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
7 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 11 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 736 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL189-VL204, VL480 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
8 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 12 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 788tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL179-VL187, VL481, VL482 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
9 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 13, 1948 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 574tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL139-VL148 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
10 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 14 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 712tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL155-VL158, VL483 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
11 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 15 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 616tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL150 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
12 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 16 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 790tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL136, VL484 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
13 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 17, 1956 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 922 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL131, VL339 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
14 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 18, 1957 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 998 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL128, VL129, VL485 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
15 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 19 / Đinh Lục, Trương Diệp Bích, Triệu Thị Lữ . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 752tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL121-VL124 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
16 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 2, 1930 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002. - 346 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL176, VL177 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
17 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 20 / Nguyễn Quý, Nguyễn Tỉnh Khảm, Khổng Đức Thiêm . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 1102tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL103-VL107, VL486 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
18 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 21, 1960 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 1148 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL235-VL238, VL336 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
19 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 22 - 1961 / Đảng Cộng sản Việt Nam; Trình Mưu chủ biên... [và những người khác] . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002. - 816tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL228-VL233 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
20 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 27 / Hoàng Bạch Yến (chủ biên), Phạm Thị Nhàn, Lê Thị Mai, Nguyễn Thị Nết . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003. - 469tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL494 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
21 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 28, 1967 . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc Gia , 2003. - 602 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL0734 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
22 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 3 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 458tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL0732, VL173-VL175 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
23 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 33, 1972 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 537 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL112, VL1171 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
24 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 35, 1974 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 467 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL137, VL138 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
25 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 36, 1975 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội, 2004. - 522 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL119, VL120, VL338, VL490, VL491 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
26 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 37, 1976 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 1070 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL273, VL488, VL489 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
27 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 40, 1979 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 526 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL0729, VL110 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
28 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 42, 1981 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 570 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL116 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
29 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 43, 1982 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 811 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL101, VL102 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
30 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 44, 1983 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 479 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL91-VL93 Chỉ số phân loại: 324.259707 |