| 1 |  | Đánh giá công tác đo đạc, chỉnh lý và cập nhật bản đồ địa chính tại chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên : Luận văn Thạc sĩ ngành Quản lý đất đai / Đặng Văn Hiệp; NHDKH: Vũ Xuân Định . - 2022. - viii,95 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5973
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 2 |  | Đánh giá hoạt động của chi nhánh văn phòng đăng đất đai huyện Sông Mã, tỉnh Lai Châu : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Phạm Trung Hiếu; NHDKH: Phạm Thanh Quế . - 2023. - vii,101 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6319
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 3 |  | Đánh giá hoạt động của chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý đất đai / Nguyễn Ngọc Tuấn; NHDKH: Hồ Thị Lam Trà . - 2021. - 99 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5775
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 4 |  | Đánh giá hoạt động của chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Thuân Châu, tỉnh Sơn La : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Vũ Văn Nam; NHDKH: Hồ Thị Lam Trà . - 2023. - viii,99 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6318
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 5 |  | Đánh giá hoạt động của chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Vũ Công Thành; GVHD: Hoàng Xuân Phương . - 2020. - viii, 86 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5412
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 6 |  | Đánh giá hoạt động của văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Ninh Bình : Kinh tế & Chính sách / Trịnh Quang Nam, Đỗ Thị Tám, Nguyễn Bá Long . - 2022. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2022. Số 3.- tr 154 - 164 Thông tin xếp giá: BT5520
 | 
		| 7 |  | Đánh giá hoạt động của văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Vĩnh Phúc Chi nhánh Tam Đảo giai đoạn 2019 - 2023 : Đề án tốt nghiệp trình độ Thạc sĩ định hướng ứng dụng ngành Quản lý đất đai / Nguyễn Thị Thanh Huyền; Người hướng dẫn: Xuân Thị Thu Thảo . - 2024. - vii,77 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6615
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 8 |  | Đánh giá kết quả hoạt động của chi nhánh văn phòng Đăng ký đất đai huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý đất đai / Lưu Công Hoan; NHDKH: Xuân Thị Thu Thảo . - 2021. - 84 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5773
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 9 |  | Giáo trình quản trị văn phòng  / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Điệp, Trần Phương Hiền . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 343 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0441, QT0059
 Chỉ số phân loại: 651.3
 | 
		| 10 |  | Giải pháp nâng cao sự hài lòng của người dân đối với dịch vụ đăng ký đất đai tại thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Như Trang; GVHD: Đặng Thị Hoa . - 2019. - 98 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4761
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 11 |  | Lý luận và phương pháp công tác văn thư / Vương Đình Quyền . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 416tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000922-TK08000931
 Chỉ số phân loại: 651.3
 | 
		| 12 |  | Năng suất xanh - Green productivity và Văn phòng xanh - Green office : Nội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng / Trung tâm đào tạo nghiệp vụ tiêu chuẩn đo lường chất lượng . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2020. - 92 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK27579, TK27580
 Chỉ số phân loại: 670.4
 | 
		| 13 |  | Nâng cao năng lực công chức văn phòng thống kê cấp xã trên địa bàn tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Xuân Huyền; NHDKH: Trần Đức Trí . - 2023. - viii,74 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6115
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 14 |  | Nghiên cứu tổ chức quản lý thi công công trình cảnh quan khu thương mại dịch vụ văn phòng nhà ở tại ô đất B4 khu đô thị mới Nam Trung Yên quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Văn Tuấn; GVHD: Phạm Hoàng Phi . - 2017. - 25 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV12791
 Chỉ số phân loại: 710
 | 
		| 15 |  | Phụ nữ thông minh không ở góc văn phòng : 101 sai lầm phụ nữ thường mắc phải nơi công sở / Lois P. Frankel; Khánh Thuỷ (dịch) . - Tái bản lần thứ 18. - Hà Nội : Lao động; Công ty Sách Thái Hà, 2020. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25026
 Chỉ số phân loại: 158.1082
 | 
		| 16 |  | Quản trị hành chánh văn phòng = Office managerment / Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An . - H. : Thống kê, 2005. - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002366-TK08002368
 Chỉ số phân loại: 651.3
 | 
		| 17 |  | Quản trị văn phòng / Nguyễn Hữu Tri (chủ biên) . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2005. - 266 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009747-TK09009750, TK09012018
 Chỉ số phân loại: 651.3
 | 
		| 18 |  | Tài liệu hướng dẫn thực tập nghề nghiệp 1 : (Khối ngành kinh tế) / Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Văn Khoa . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 80 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21161-GT21170, MV14818-MV14979, MV14981-MV15057
 Chỉ số phân loại: 651.071
 | 
		| 19 |  | Thiết kế bản vẽ thi công công trình nhà hành chính văn phòng - Trường Cao đẳng sư phạm Hà Tây : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Phương Đông; GVHD: Đặng Văn Thanh, Cao Đức Thịnh . - 2018. - 118 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: LV13462, LV13509
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 20 |  | Thiết kế công trình văn phòng huyện Bảo Thắng : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Quang Toản; GVHD: Phạm Quang Đạt . - 2018. - 145 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: LV13434
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 21 |  | Thiết kế không gian nội thất văn phòng công ty cổ phần tập đoàn đầu tư và công nghệ AG : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc; GVHD: Trần Văn Chứ, Nguyễn Thị Vĩnh Khánh . - 2016. - 51 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV12712
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 22 |  | Thiết kế khối nhà văn phòng Gelimex địa chỉ: quận Ngũ Hành Sơn - TP Đà Nẵng / Tô Xuân Tài; GVHD: Lê Thị Huệ, Cao Đức Thịnh . - 2017. - 116 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11899
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 23 |  | Thiết kế khối văn phòng trụ sở làm việc - Công ty 129 - Ban cơ yếu chính phủ / Tạ Văn Sao; GVHD: Phạm Tiến Tới . - 2012. - 348 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8397
 Chỉ số phân loại: 631.2
 | 
		| 24 |  | Thiết kế một số sản phẩm văn phòng làm việc cho phòng giám đốc : Khóa luận tốt nghiệp / Đinh Thị Huyền Trang; GVHD: Nguyễn Thị Vĩnh Khánh . - 2016. - 22 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV12668
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 25 |  | Thiết kế nhà dịch vụ và văn phòng VP1 Building : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Chí Dũng; GVHD: Trần Việt Hồng, Vũ Minh Ngọc . - 2015. - 135 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10751
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 26 |  | Thiết kế quán coffee văn phòng theo phong cách hiện đại  : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Nam; GVHD: Nguyễn Thị Hương Giang . - 2017. - 47 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV12938
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 27 |  | Thiết kế thi công cao ốc văn phòng 168 Lê Đức Thọ : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Đức Mạnh; GVHD: Phạm Văn Tỉnh, Phạm Quang Đạt . - 2016. - 135 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11864
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 28 |  | Thiết kế tòa nhà tổ hợp TTTM & văn phòng cho thuê : Khóa luận tốt nghiệp / Lục Văn Lương; GVHD: Đặng Văn Thanh, Cao Đức Thịnh . - 2017. - 115 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: LV13399
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 29 |  | Thiết kế tòa nhà văn phòng cho thuê địa điểm: Nguyễn Trãi - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Đức; GVHD: Đặng Văn Thanh, Hoàng Gia Dương . - 2016. - 125 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11872
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 30 |  | Thiết kế tòa nhà văn phòng địa điểm: Quận Hai Bà Trưng - Tp Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Xuân Lợi; GVHD: Vũ Minh Ngọc . - 2018. - 114 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: LV13489
 Chỉ số phân loại: 631
 |