| 1 |  | Annual Book of ASTM Standards 2001. Section 8, Plastics . Volume 08.02, Plastics (II): D 2383 - D 4322  / Robert F. Allen... [et al.] editorial . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxx, 769 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4759
 Chỉ số phân loại: 668.40218
 | 
		| 2 |  | Annual Book of ASTM Standards 2001. Section 8, Plastics . Volume 08.03, Plastics (III): D 4329 - latest  / Robert F. Allen... [et al.] editorial . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxx, 1083 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4760
 Chỉ số phân loại: 668.40218
 | 
		| 3 |  | Bài giảng Vật liệu học / Vũ Văn Quý . - Hà Nội  : Giao thông Vận tải, 2009. - 136 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23723-TK23727
 Chỉ số phân loại: 620.11
 | 
		| 4 |  | Bài tập Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 203 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT16288, GT20228, GT20229
 Chỉ số phân loại: 691.076
 | 
		| 5 |  | Bước đầu nghiên cứu tạo vật liệu Composite dạng lớp từ tre - gỗ sử dụng trong xây dựng và đồ mộc / Nguyễn Trường Giang; GVHD: Phạm Văn Chương . - 2007. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV07000794
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 6 |  | Các phương pháp hiện đại sản xuất vật liệu xơ sợi cho ngành công nghiệp giấy / Lê Quang Diễn, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Phan Huy Hoàng . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2015. - 219 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0157
 Chỉ số phân loại: 676
 | 
		| 7 |  | Công nghệ và thiết bị gia công vật liệu polime / Nhữ Hoàng Giang . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2008. - 210 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0204
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 8 |  | Công nghệ vật liệu mới / Nguyễn Văn Dán . - TP Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh , 2014. - 212 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22036
 Chỉ số phân loại: 620.11
 | 
		| 9 |  | Đánh giá ảnh hưởng của tỷ lệ chất chống cháy đến các chỉ tiêu chất lượng trang sức và tính chất cơ, vật lý của ván dăm dán phủ giấy tẩm keo phenol maldehyd lên bề mặt ván dăm chậm cháy từ (NH4)2HP)4/ Nguyễn Quốc Hưng; GVHD:Trần Văn Chứ . - 2002. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV07000420
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 10 |  | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội:   Giáo dục,  2006. - 160tr   22cm Thông tin xếp giá: GT14988-GT14990, GT15019, GT15020
 Chỉ số phân loại: 624.801
 | 
		| 11 |  | Hoá học Nano công nghệ nền và vật liệu nguồn/ Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : Khoa học và Công nghệ, 2007. - 467tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK09009133-TK09009142
 Chỉ số phân loại: 660
 | 
		| 12 |  | Hóa học Nano:  Công nghệ nền và vật liệu nguồn / Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2007. - 467tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000397-TK08000401
 Chỉ số phân loại: 660
 | 
		| 13 |  | Khoa học và công nghệ vật liệu / La Văn Bình . - . - Hà Nội : Bách Khoa  2000. - 109 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16486, TK16487
 Chỉ số phân loại: 660
 | 
		| 14 |  | Kiểm định vật liệu trong xây dựng / Ngô Tấn Dược . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27241, TK27242
 Chỉ số phân loại: 691
 | 
		| 15 |  | Kiểm soát nguồn lực vật chất để quản lý kho hiệu quả hơn / Joe Johson . - . - Tp. Hồ Chí Minh:  N.x.b Trẻ, 2004. - 121 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17632, TK17633, TK19321, TK19322
 Chỉ số phân loại: 658.7
 | 
		| 16 |  | Máy và thiết bị gia công gỗ : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp. Tập 1, Nguyên lý cắt gọt gỗ và vật liệu gỗ/ Hoàng Hữu Nguyên, Hoàng Xuân Niên . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 332 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005520-GT09005528, GT09005530-GT09005538, GT09005540, GT09005542-GT09005549, GT14038-GT14044, GT14133-GT14135, GT21120, GT21636, MV29856-MV29872, MV29874-MV29925, MV29927-MV29935, MV31230-MV31279, TRB0114, TRB0115
 Chỉ số phân loại: 674.028
 | 
		| 17 |  | Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer...[et al] . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 789 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0818
 Chỉ số phân loại: 620.1
 | 
		| 18 |  | Nghiên cứu áp dụng phương pháp Fenton dị thể để loại bỏ phẩm màu hữu cơ trong nước bằng vật liệu tro bay biến tính : Khóa luận tốt nghiệp / Đàm Thị Thúy Nga; GVHD: Lê Khánh Toàn, Đặng Thế Anh . - 2017. - 50 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV13069
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 19 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của áp suất ép nhiệt đến chất lượng vật liệu Composite kết hợp Tre - Gỗ / Ngô Duy Hùng; GVHD: Phạm Văn Chương . - 2008. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005678
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 20 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện khí tượng đến độ ẩm và khả năng cháy của vật liệu dưới rừng thông góp phần hoàn thiện phương pháp dự báo cháy rừng tại một số vùng trọng điểm thông ở Miền Bắc Việt Nam / Bế Minh Châu; GVHD: Triệu Văn Hùng,Phạm Ngọc Hưng . - 2001. - 125 tr Thông tin xếp giá: TS0157, TS08000059
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 21 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của loại vật dán tới cường độ dán dính của keo EPI / Tạ Đặng Tiến; GVHD: Nguyễn Văn Thuận . - 2008. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV08005690
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 22 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố khí tượng đến khả năng cháy của vật liệu dưới rừng Thông Mã Vĩ tại khu thực nghiệm trường ĐHLN/ Ngô Đình Long; GVHD: Bế Thị Minh Châu . - Hà Tây : ĐHLN, 1995. - 35tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 23 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ ép tới chất lượng vật liệu Composite tre - gỗ / Đỗ Đức Thuận; GVHD: Phạm Văn Chương . - 2008. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005668
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 24 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian xử lý nhiệt cho tre đến khả năng dán dính của vật liệu phức hợp tre-gỗ : Luận vănThạc sỹ Kỹ thuật chế biến lâm sản / Vũ Ngọc Duy; GVHD: Nguyễn Thị Vĩnh Khánh . - 2018. - vi, 75 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4664
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 25 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của quản lý vật liệu hữu cơ sau khai thác và bón phân đến độ phì của đất và năng suất rừng trồng bạch đàn lai (E. urophylla x E.pellita) tại Quảng Trị : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp / Nguyễn Thị Mai Quỳnh; GVHD: Trần Lâm Đồng, Phí Đăng Sơn . - 2017. - 63 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4270
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 26 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ xi măng đến tính chất của vật liệu hỗn hợp Rơm -  Ximăng/ Phan Bằng Thạch; GVHD: Nguyễn Văn Thuận . - 2002. - 40 tr Thông tin xếp giá: LV07000502
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 27 |  | Nghiên cứu biến tính một số vật liệu tự nhiên sử dụng cho quá trình Fenton dị thể, phân hủy phẩm màu hữu cơ / Vũ Huy Đinh,...[và những người khác] . - 2018. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2018.  Số 4. - tr 58 - 65 Thông tin xếp giá: BT4333
 | 
		| 28 |  | Nghiên cứu công nghệ tạo vật liệu composite dạng lớp từ tre - gỗ / Phạm Văn Chương; Người phản biện:Nguyễn Văn Thiết . - 2009. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -   Năm 2009. -  Số 10. - tr. 89 - 93 Thông tin xếp giá: BT0253
 | 
		| 29 |  | Nghiên cứu công tác tổ chức hạch toán kế toán vật liệu - công cụ dụng cụ tại công ty giống gia cầm Lương Mỹ Hà Tây/ Đỗ Thị Hương; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08001321
 Chỉ số phân loại: 634.9068
 | 
		| 30 |  | Nghiên cứu đánh giá khả năng sử dụng của vật liệu kim loại trong nội ngoại thất / Hoàng Thị Ngân; GVHD: Trần văn Chứ . - 2010. - 79 tr. + Phụ lục ;  30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7044
 Chỉ số phân loại: 674
 |