KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  13  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1101 cách nuôi các con vật đáng yêu. Rùa / Saigonbook biên dịch . - . - T.p. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.p. Hồ Chí Minh, 2003. - 72 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15664, TK15665
  • Chỉ số phân loại: 639.3
  • 2Bài tập di truyền số lượng và chọn giống vật nuôi / Đặng Vũ Bình . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 159 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22312-TK22314
  • Chỉ số phân loại: 636.0821
  • 3Cây trồng vật nuôi / Trần Đức Hạnh chủ biên . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 203 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17984-TK17986
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 4Cây trồng vật nuôi / Trần Đức Hạnh chủ biên,... [và những người khác] . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 203 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15587-TK15593, TK15884, TK15885, TK17836-TK17841
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 5Chọn giống và nhân giống vật nuôi / Văn Lệ Hằng (chủ biên), Nguyễn Văn Thiện . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 151 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17471-GT17480
  • Chỉ số phân loại: 636
  • 6Công nghệ sinh học đối với cây trồng vật nuôi và bảo vệ môi trường: Sách tham khảo / Lê Thanh Hoà, Đái Duy Bái . Quyển 2 . - Hà Nội : Nông nghiệp , 2002. - 224 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011812, TK09012444-TK09012452
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 7Điều tra đánh giá một số mô hình Nông Lâm kết hợp bản địa tại xã Tú Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình làm cơ sở đề xuất phương án chuyển dịch cơ cấu cây trồng, vật nuôi tại địa phương/ Lê Thị Mai Thoa; GVHD: Phạm Xuân Hoàn . - Hà Tây : , 1997. - 55tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 8Giáo trình Công nghệ sinh sản vật nuôi / Nguyễn Văn Thanh (chủ biên)… [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 268 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22487-GT22489, MV49671-MV49677
  • Chỉ số phân loại: 636.08240711
  • 9Giáo trình giống vật nuôi / Văn Lệ Hằng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 167 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17463-GT17465
  • Chỉ số phân loại: 636
  • 10Nghiên cứu chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế sản xuất nông nghiệp tại xã Cương Chính, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên / Trần Thị Gấm; GVHD: Kiều Trí Đức . - 2011. - 54 tr.; 29 cm + Phụ lục
  • Thông tin xếp giá: LV8642
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 11Nghiên cứu chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong sản xuất nông nghiệp tại xã Lộc Tân, huyện Lôc Hậu, tỉnh Thanh Hóa / GVHD: Kiều Trí Đức . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 60tr
  • Thông tin xếp giá: LV08003657
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 12The Gerbil : An owner'guide to a happy healthy pet / Betsy Sikora Siino . - Foster City, CA : : Howell Book House, 2000. - 121 p. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0875
  • Chỉ số phân loại: 636.953
  • 13Tổng kết chương trình nghiên cứu chọn, tạo giống cây trồng nông, lâm nghiệp và giống vật nuôi giai đoạn 2001 - 2005 / Hoàng Sơn . - 2007. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2007 . - Số 2 . - tr. 10 - 11
  • Thông tin xếp giá: BT0128