KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  14  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Chiến lược viễn thông . - [k nơi xb] : [knxb], 2006. - 95 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005016
  • Chỉ số phân loại: 384
  • 2Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 247 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15270-TK15279
  • Chỉ số phân loại: 621.381
  • 3E Chip thứ 6; [Tạp chí Công nghệ thông tin - Viễn thông. báo Vietnamnet] . - H. - 50tr
  • Thông tin xếp giá: TC06
  • Chỉ số phân loại: 004
  • 4E Chip Thứ ba: [Tạp chí Công nghệ thông tin - Viễn thông. báo Vietnamnet] . - H. - 16tr
  • Thông tin xếp giá: TC05
  • Chỉ số phân loại: 004
  • 5Giải pháp tạo động lực làm việc cho người lao động tại Viễn thông Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Chu Thanh Tuấn; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2020. - vii, 99 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5374
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 6Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành CNTT - Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 158 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24998
  • Chỉ số phân loại: 337.702
  • 7Hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại trung tâm kinh doanh VNPT-Gia Lai, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trần Đình Sáng; NHDKH: Nguyễn Nghĩa Biên . - 2023. - viii,103 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS6378
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 8Một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ truyền hình MYTV tại viễn thông Bến Tre : [Luận văn Thạc sỹ Kinh tế] / Nguyễn Trường Huy; Người hướng dẫn: Quan Minh Nhựt . - 2014. - 97 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS2670
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 9Nghiên cứu công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH Thương Mại và dịch vụ viễn thông Suntel thủ đô - Hà Nội / Nguyễn, Quỳnh Trang; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2015. - 65 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10403
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 10Pháp lệnh bưu chính, viễn thông . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 66tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005539, TK08005540
  • Chỉ số phân loại: 343
  • 11Phát triển dịch vụ viễn thông tại Viettel Tây Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Lê Văn Được; NHDKH: Chử Thị Lân . - 2023. - vi,90 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS6246
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 12Phân tích sự hài lòng của khách hàng ở khu vực nông thôn đối với dịch vụ điện thoại di động trả sau Vnaphone của viễn thông Cần Thơ / Huỳnh Thanh Thúy; GVHD: Bùi Văn Trịnh . - 2014. - 93 tr
  • Thông tin xếp giá: THS2605
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 13Thông tin di động / Trịnh Anh Vũ . - Hà Nội. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 256tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001779-TK08001788
  • Chỉ số phân loại: 621.3845
  • 14Từ điển viễn thông Anh - Việt : English - Vietnamese telecommunication dictionary / Cung Kim Tiến . - H. : Thanh niên, 2003. - 510tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005849, TK09009040, TK09009041
  • Chỉ số phân loại: 384.03