1 | | A concise manual of pathogenic microbiology / Saroj K. Mishra, Dipti Agrawal . - Hoboken, N.J. : Wiley-Blackwell, 2013. - 201 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1593, NV1594 Chỉ số phân loại: 616.9 |
2 | | Biến động hàm lượng phốt pho hòa tan và vi sinh vật phân giải các hợp chất phốt pho khó tan trong đất rừng sau cháy / Đinh Mai Vân, Nguyễn Minh Thanh, Vũ Văn Định; Người phản biện: Bùi Huy Hiền . - 2020. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2020. Số 18.- tr 81- 89 Thông tin xếp giá: BT4915 |
3 | | Biology of industrial microorganisms / Arnold L. Demain, Nadine A. Solomon . - Boston : Butterworths, 1985. - xviii, 573 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1958 Chỉ số phân loại: 660.62 |
4 | | Cải tạo môi trường bằng chế phẩm vi sinh vật / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó (biên soạn) . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 139 tr. ; 19 cm( Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động ) Thông tin xếp giá: TK09009602-TK09009606 Chỉ số phân loại: 628.4 |
5 | | Công nghệ sinh học. Tập 5, Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006220-GT09006239 Chỉ số phân loại: 660.6 |
6 | | Công nghệ sinh học. Tập 5, Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14988-TK14997 Chỉ số phân loại: 660.6 |
7 | | Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 186 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09006879-TK09006888 Chỉ số phân loại: 660.6 |
8 | | Công nghệ vi sinh vật / Lương Đức Phẩm . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 358 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14002, TK14003 Chỉ số phân loại: 660.6 |
9 | | Công nghệ vi sinh. Tập 2, Vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 371 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22002-TK22006 Chỉ số phân loại: 660.62 |
10 | | Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng / Lê Gia Hy (chủ biên), Khuất Hữu Thanh . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24072 Chỉ số phân loại: 660.6 |
11 | | Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng / Lê Gia Hy (chủ biên), Khuất Hữu Thanh . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 383 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK15048-TK15052 Chỉ số phân loại: 660.6 |
12 | | Đánh giá thực trạng môi trường nước mặt trên một số vùng sinh thái trọng điểm trong vùng biển Tây Nam Kiên Giang - Việt Nam / Thái Thành Lượm, Trần Quang Phúc; Người phản biện: Bùi Huy Hiền . - 2009. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2009. - Số 5. - tr. 104-109 Thông tin xếp giá: BT0155 |
13 | | Đặc tính vi sinh vật học của đất trong các hệ sinh thái nhân tác ở Quảng Ninh. / Nguyễn Thế Hưng . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002 . - Số 9. - tr 833 - 834 Thông tin xếp giá: BT1089 |
14 | | Foundations in Microbiology / Kathleen Park Talaro, Arthur Talaro . - 4th ed. - Boston : Mc Graw-Hill, 2002. - 834 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0529 Chỉ số phân loại: 579 |
15 | | Foundations in Microbiology / Kathleen Park Talaro . - 5th ed. - Boston : Mc Graw - Hill, 2005. - 831 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0517 Chỉ số phân loại: 579 |
16 | | Fundamentals of microbiology / I. Edward Alcamo . - 4th ed. - California : The BenJamin/Cummings, 1994. - 893 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0264 Chỉ số phân loại: 576 |
17 | | Giáo trình công nghệ vi sinh vật xử lý chất thải / Lê Gia Hy . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 291 cm. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24077 Chỉ số phân loại: 628.4071 |
18 | | Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Xuân Thành (chủ biên)... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2007. - 250 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT18254-GT18258 Chỉ số phân loại: 660.6071 |
19 | | Giáo trình vi sinh vật ứng dụng trong chăn nuôi / Nguyễn Thị Tuyết Lê (chủ biên), Bùi Văn Định . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 114 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22511-GT22513, MV49834-MV49850 Chỉ số phân loại: 636.00711 |
20 | | Giáo trình Vi sinh vật ứng dụng trong thủy sản / Kim Văn Vạn (chủ biên), Trương Đình Hoài, Trịnh Thị Trang . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 130 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22514-GT22516, MV49851-MV49857 Chỉ số phân loại: 639.80712 |
21 | | Khả năng sử dụng vi sinh vật phân giải lân trong cải tạo đất / Nguyễn Thị Minh; Người phản biện: Lê Như Kiểu . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 20. - tr.93 - 98 Thông tin xếp giá: BT4025 |
22 | | Lợi dụng vi sinh vật phòng trừ sâu hại rừng / Đại học Lâm Nghiệp . - . - Hà Nội, 1998. - 58 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13263 Chỉ số phân loại: 632 |
23 | | Microbiologically Influenced Corrosion Testing / Jeffrey R. Kearns, Brenda J. Little . - Philadelphia: ASTM, 1994. - 297 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0505 Chỉ số phân loại: 620.1 |
24 | | Microbiology / Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein . - 3rd ed. - Dubuque : WCB, 1996. - 935 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0678, NV1049, NV1050, NV1841 Chỉ số phân loại: 579 |
25 | | Microbiology : A Human Perspective / Eugene W. Nester... [et al.] . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - 820 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0531 Chỉ số phân loại: 579 |
26 | | Microbiology : A Human Perspective / Eugene W. Nester... [et al] . - 2nd ed. - Boston : McGrawHill/WCB, 1998. - 848 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0515, NV0516 Chỉ số phân loại: 597 |
27 | | Microbiology : A Human Perspective / Eugene W. Nester...[et al] . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill, 2004. - 817 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0534 Chỉ số phân loại: 616 |
28 | | Microbiology : A human perspective / Eugene W.Nester ,...[et al] . - 5th ed. - New York : McGraw Hill, 2007. - 811 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0209 Chỉ số phân loại: 616.9 |
29 | | Microbiology : A Systems Approach / Marjorie Kellly Cowan, Kathleen Park Talaro . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2009. - 869 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV0746, NV0747 Chỉ số phân loại: 616.9 |
30 | | Microbiology : An introduction/ Gerard J. Tortora, Berdell R. Funke, Christine L. Case . - . - The Benjamin/cumings, 1982. - 772 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0204 Chỉ số phân loại: 576 |