1 | | 101 mẫu văn bản - hợp đồng trong giao dịch bất động sản / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội : Tài chính, 2009. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0160, TK21158-TK21161 Chỉ số phân loại: 346.04 |
2 | | 207 mẫu văn bản mới nhất thường dùng trong lĩnh vực đất đai nhà ở và xây dựng / Lê Thành Châu, Nguyễn Thị Việt Hà . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 402 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005803 Chỉ số phân loại: 352.3 |
3 | | 71 mẫu văn bản thông dụng trong xây dựng, giao dịch đất đai, nhà ở : Tìm hiểu luật đất đai và văn bản bổ sung hướng dẫn / Quốc Cường, Thanh Thảo (s.t) . - HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2004. - 300 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08003901-TK08003905 Chỉ số phân loại: 346.04 |
4 | | 750 tình huống giải đáp về công tác quản lý chất lượng, bảo trì công trình và thẩm định thiết kế trong xây dựng 2014 / Thùy Linh, Việt Trinh (biên soạn) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014. - 427 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0164 Chỉ số phân loại: 343 |
5 | | Almost green: how I saved 1/6th of a billionth of the planet / James Glave . - . - New York : Skyhorse, 2008. - 252 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0344 Chỉ số phân loại: 690 |
6 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 1, Iron and steel products . Volume 01.04, Steel-structural, reinforcing, pressure vessel, railway / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xvii, 660 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 672 |
7 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 4, Construction . Volume 04.01, Cement; lime; gypsum / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xviii, 656 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 624.183 |
8 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 4, Construction . Volume 04.02, Concrete and aggregates / Nicole C. Baldini... [et al.] editorial . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xx, 809 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4755 Chỉ số phân loại: 624.1834 |
9 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 4, Construction . Volume 04.03, Road and paving materials; vehicle-pavement systems / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxiii, 1126 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4749 Chỉ số phân loại: 624.0218 |
10 | | Annual Book of ASTM Standards 2001. Section 4, Construction . Volume 04.06, Thermal Insulation; Environmental Acoustics / Nicole C. Baldini... [et al.] editorial . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxi, 1223 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4756 Chỉ số phân loại: 624.18 |
11 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 4, Construction . Volume 04.08, Soil and rock (I): D 420 - D 5779 / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxxii, 1660 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4750 Chỉ số phân loại: 624.0218 |
12 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 4, Construction . Volume 04.09, Soil and rock (II): 5780-latest; geosynthetics / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxxii, 1342 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 624.0218 |
13 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 4,Volume 04.04, Construction. Roofing, Waterprofing, and Bituminous Materials / Editoral staff: Joan L. Cornillot,...[et al] . - Baltimore : ASTM, 2001. - xviii,464 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4323 Chỉ số phân loại: 691 |
14 | | Áp dụng bài toán tối ưu kết cấu hệ thanh trong xây dựng thuỷ lợi, giao thông và xây dựng / Phạm Anh Tuấn . - 2005. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2011. - Số 5. - tr 52 Thông tin xếp giá: BT0753 |
15 | | Âm học kiến trúc âm học đô thị / Phạm Đức Nguyên . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 362 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16701-TK16703 Chỉ số phân loại: 729 |
16 | | Ban kinh tế trung ương 65 năm xây dựng và trưởng thành 1950 - 2015 / Ban kinh tế trung ương . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 375 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25126 Chỉ số phân loại: 330.06597 |
17 | | Bài giảng kỹ thuật thi công I / Vũ Minh Ngọc, Hoàng Gia Dương . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 178 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22299-GT22303, MV48251-MV48285 Chỉ số phân loại: 690.071 |
18 | | Bài giảng Thiết kế nhà bê tông cốt thép / Vũ Minh Ngọc (Chủ biên), Phạm Văn Thuyết, Phạm Quang Đạt . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 120 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22423-GT22427, MV49288-MV49302 Chỉ số phân loại: 693.54 |
19 | | Bài giảng vật lý xây dựng / Nguyễn Thị Quỳnh Chi . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 208 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: GT20996-GT21005, MV10545-MV10694 Chỉ số phân loại: 624 |
20 | | Bài giảng vẽ kỹ thuật xây dựng cảnh quan / Phạm Anh Tuấn, Lê Khánh Ly . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 224 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT21453-GT21462, MV39144-MV39293 Chỉ số phân loại: 720.0285 |
21 | | Bài giảng xây dựng mặt đường ô tô : (Dùng cho hệ Đại học ngành Kỹ thuật Công trình Xây dựng) / Đặng Văn Thanh . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 182 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21876-GT21885, MV45671-MV45740 Chỉ số phân loại: 625.8 |
22 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (Chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo Dục , 2008. - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09006189-GT09006196, GT09006198-GT09006200, GT09006299-GT09006306, GT16253 Chỉ số phân loại: 691 |
23 | | Bài tập Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 203 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT16288, GT20228, GT20229 Chỉ số phân loại: 691.076 |
24 | | Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng. Tập 1 / Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo Dục, 2007. - 127 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006452-GT09006470, GT09006988 Chỉ số phân loại: 604.2 |
25 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. Tập 2 / Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 108 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006471-GT09006490 Chỉ số phân loại: 604.2 |
26 | | Bảo vệ và phát triển môi trường cảnh quan trong xây dựng đường ô tô / Trần Tuấn Hiệp . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 234 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22866-TK22870 Chỉ số phân loại: 629.04 |
27 | | Brand Admiration : Building A Business People Love / C.Whan Park, Deborah J. MacInnis, Andreas B. Eisingerich . - Hoboken : Wiley, 2016. - xvii,270 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3180 Chỉ số phân loại: 658.827 |
28 | | Build Your Own Electric Vehicle / Seth Leitman, Bob Brant . - 3rd ed. - New York : McGrawHill, 2013. - v-xxi, 388 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1975 Chỉ số phân loại: 629.2 |
29 | | Building an Innovative Learning Organization : A Framework to Build a Smarter Workforce, Adapt to Change, and Drive Growth / Russell Sarder . - New Jersey : Wiley, 2016. - xxvi,262 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3073 Chỉ số phân loại: 658.3 |
30 | | Bước đầu nghiên cứu tạo vật liệu Composite dạng lớp từ tre - gỗ sử dụng trong xây dựng và đồ mộc / Nguyễn Trường Giang; GVHD: Phạm Văn Chương . - 2007. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV07000794 Chỉ số phân loại: 674 |