1 | | Bài tập và bài giải kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 486 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT15827-GT15829, GT21451, GT21452 Chỉ số phân loại: 657.076 |
2 | | Các quy định pháp luật về chế độ, chính sách xuất nhập khẩu . - H : Thống kê, 2000. - 1308tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005593 Chỉ số phân loại: 343 |
3 | | Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam : Exports and imports classification list / Tổng cục Thống kê . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 574 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005743 Chỉ số phân loại: 382 |
4 | | Đánh giá hoạt động xuất khẩu của Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủ công mỹ nghệ Đông Thành - Ninh Bình / Nguyễn Thị Thuỷ; GVHD: Mai Quyên . - 2011. - 60 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV7583 Chỉ số phân loại: 658 |
5 | | Giáo trình kế toán kinh doanh xuất nhập khẩu / Nguyễn Thị Lợi . - H : Hà Nội, 2007. - 318 tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09006317-GT09006326 Chỉ số phân loại: 657 |
6 | | Giải pháp góp phần nâng cao năng lực tài chính và khả năng thanh toán tại công ty xuất nhập khẩu và hợp tác đầu tư VVMI - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Thảo Linh; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2013. - 63 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8986 Chỉ số phân loại: 658 |
7 | | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương / Đỗ Hữu Vinh (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã Hội, 2006. - 674tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000141 Chỉ số phân loại: 382 |
8 | | Kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 710 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK14573-TK14577 Chỉ số phân loại: 657 |
9 | | Một số giải pháp góp phần đẩy mạnh hoạt động kinh doanh xuất khẩu sản phẩm Quế tại Công ty Naforimex - Hà Nội / Vũ Thị Liên; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2011. - 70 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7585 Chỉ số phân loại: 658 |
10 | | Nghiên cứu biện pháp tăng lợi nhuận ở công ty xuất nhập khẩu tổng hợp và đầu tư Nam Định/ Trần Văn Lượng; GVHD: Phạm Khắc Hồng . - 2001. - 51 tr Thông tin xếp giá: LV08001057 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
11 | | Nghiên cứu công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu Phát Đạt, Bắc Giang / Hoàng, Thị Loan; GVHD: Đỗ Thị Thúy Hằng . - 2015. - 62 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10427 Chỉ số phân loại: 657 |
12 | | Nghiên cứu công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu thiết bị điện tử Việt Nam, Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Thị Huyền; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2017. - 65 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12140 Chỉ số phân loại: 657 |
13 | | Nghiên cứu công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH xuất nhập khẩu NERO - Hà Nội / Nguyễn Thị Thu Hiền; GVHD: Phạm Thị Trà My . - 2016. - 72 tr. : Mục lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11119 Chỉ số phân loại: 657 |
14 | | Nghiên cứu công tác kế toán nhập khẩu và bán hàng nhập khẩu tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu kỹ thuật Âu Việt : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Hạnh; GVHD: Trần Thị Mơ . - 2017. - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12154 Chỉ số phân loại: 657 |
15 | | Nghiên cứu công tác kế toán tiêu thụ và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân xuất nhập khẩu mây tre đan Duy Hạnh - Chương Mỹ - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Hương; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2016. - 61 tr. : Mục lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11030 Chỉ số phân loại: 657 |
16 | | Nghiên cứu cơ cấu tổ chức sản xuất kinh doanh và tổ chức quản lý tại công ty sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu Hồng Phúc - Hà Nam/ Đỗ Văn Thủy; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 1999. - 47 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9068 |
17 | | Nghiên cứu kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH sản xuất và thương mại XNK Minh Tuấn - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Thuy Thủy; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương . - 2017. - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12195 Chỉ số phân loại: 657 |
18 | | Nghiên cứu tình hình kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ hàng hóa tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu than - TKV - Hà Nội / Trịnh Thị Hải Hà; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2008. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08005764 Chỉ số phân loại: 338.5 |
19 | | Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán của công ty cổ phần xuất nhập khẩu thực phẩm Thái Bình / Tô, Thị Thư; GVHD: Chu Thị Thu . - 2015. - 65 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10386 Chỉ số phân loại: 657 |
20 | | Nghiên cứu tình hình tổ chức công tác kế toán kinh doanh hàng hoá X-NK tại công ty xuất, nhập khẩu Bắc Ninh/ Nguyễn Thị Huệ; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2002. - 59 tr Thông tin xếp giá: LV08001146 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
21 | | Phân tích tình hình tài chính tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Quế; GVHD: Ngô Thị Thủy . - 2014. - 68 tr Thông tin xếp giá: LV9765 Chỉ số phân loại: 657 |
22 | | Phân tích tình hình tài chính và khả năng thanh toán của công ty sản xuất và xuất nhập khẩu lâm sản Hà Nội nhằm cải thiện tình hình tài chính của công ty/ Tôn Hoàng Thanh Huế; GVHD: Nguyễn Văn Hà . - 2000. - 58 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: LV07000876 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
23 | | Quy định pháp luật về xuất nhập khẩu sản phẩm gỗ và lâm sản . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 308tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005327, TK20603 Chỉ số phân loại: 344.04 |
24 | | Quy định pháp luật về xuất nhập khẩu sản phẩm gỗ và lâm sản . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 306tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005635, TK20911 Chỉ số phân loại: 346.7 |
25 | | Thực trạng tình hình xuất nhập khẩu gỗ ở Việt Nam : Cấp bộ môn . - H : ĐHLN, 2007. - 25tr Thông tin xếp giá: GV09000004 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
26 | | Thực trạng và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác tiêu thụ sản phẩm tại công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Đoàn Kết - Hà Nội / Bùi Thị Luận; GVHD: Phạm Xuân Phương . - 2010. - 61 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6867 Chỉ số phân loại: 338.5 |
27 | | Về công tác xuất nhập khẩu lâm, đặc sản năm 1991 và những năm tới / Nguyễn Quý An . - 1991. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm 1991. - Số 1. - tr.21-22 Thông tin xếp giá: BT1132 |