1 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn sử dụng đất đai theo nông nghiệp bền vững = Earth user's guide to permaculture / Rosemary Morrow; Người dịch: Trịnh Văn Thịnh . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1994. - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16391 Chỉ số phân loại: 631.4 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Nông nghiệp bền vững cơ sở và ứng dụng / Nguyễn Văn Mấn, Trịnh Văn Thịnh . - Xuất bản lần 2 / Bộ ngoại giao Hà Lan tài trợ. - Thanh Hoá : Nxb Thanh Hoá , 2002. - 190 tr. ; 21 cm( Tủ sách hồng phổ biến kiến thức Bách khoa. Chủ đề: Nông nghiệp & Nông thôn ) Thông tin xếp giá: TK09007425-TK09007429, TK09008951-TK09008955 Chỉ số phân loại: 630 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế công trình đầu mối hồ chứa nước Bản Mồng huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An / Trịnh Văn Thịnh; GVHD; Phạm Quang Thiền . - 2012. - tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8369 Chỉ số phân loại: 674 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển bách khoa nông nghiệp/ Nguyễn Văn Trương,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trung tâm Quốc gia biên soạn từ điểm Bách khoa Việt Nam, 1991. - 454 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005112, TK08005113, TK09010777-TK09010780, VL1024-VL1027, VL1349, VL551-VL554 Chỉ số phân loại: 630.3 |
|