| 1 |  | 250 cây thuốc thông dụng / Võ Văn Chi . - Hải Phòng  : NXB Hải Phòng , 2005. - 441 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004903, TK09011438, TK09011439
 Chỉ số phân loại: 615
 | 
		| 2 |  | Bonsai / Võ Văn Chi, Trần Hợp, Trịnh Minh Tân . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1993. - 173 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 3 |  | Cây cảnh / Võ Văn Chi . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 410 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17565
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 4 |  | Cây cỏ có ích ở Việt Nam. Tập 1 / Võ Văn Chi (Chủ biên), Trần Hợp . - H : Giáo dục, 1999. - 816tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005735, TK09010760
 Chỉ số phân loại: 581
 | 
		| 5 |  | Danh lục cây thuốc quanh ta. Tập 1 / Ngô Trực Nhã (Chủ biên), Võ Văn Chi . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2020. - 500 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24059, TK24060
 Chỉ số phân loại: 615.321
 | 
		| 6 |  | Danh lục cây thuốc quanh ta. Tập 2 / Ngô Trực Nhã (Chủ biên), Võ Văn Chi . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - 500 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24764-TK24768
 Chỉ số phân loại: 615.321
 | 
		| 7 |  | Non bộ/ Võ Văn Chi, Dương Ngọc Minh, Trịnh Minh Tân . - . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 109 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19433-TK19436
 Chỉ số phân loại: 736
 | 
		| 8 |  | Phân loại học thực vât, thực vật bậc cao / Võ Văn Chi, Dương Đức Tiến . - H : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 496tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005716
 Chỉ số phân loại: 581
 | 
		| 9 |  | Phân loại học thực vật thực vật bậc thấp / Võ Văn Chi, Dương Đức Tiến . - H : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 260tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005717
 Chỉ số phân loại: 581
 | 
		| 10 |  | Phân loại học thực vật, Thực vật bậc cao / Võ Văn Chi, Dương Đức Tiến . - Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978. - 495 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14842, GT14843
 Chỉ số phân loại: 581
 | 
		| 11 |  | Từ điển cây thuốc Việt Nam / Võ Văn Chi . - Hà Nội : Y học, 1997. - 1466 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK08005146
 Chỉ số phân loại: 615.03
 | 
		| 12 |  | Từ điển cây thuốc Việt Nam : (Bộ mới). Tập 1 / Võ Văn Chi . - Hà Nội : Y học, 2012. - 1675 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1233, VL1234
 Chỉ số phân loại: 615.321
 | 
		| 13 |  | Từ điển cây thuốc Việt Nam : (Bộ mới). Tập 2 / Võ Văn Chi . - Hà Nội : Y học, 2012. - 1541 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1235, VL1236
 Chỉ số phân loại: 615.321
 | 
		| 14 |  | Từ điển thực vật thông dụng . Tập 1 /  Võ Văn Chi . - Hà Nội : KHoa học Kỹ Thuật , 2003. - 1250 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004108, TK08004988, VL1131, VL1218, VL472, VL514
 Chỉ số phân loại: 580.3
 | 
		| 15 |  | Từ điển thực vật thông dụng . Tập 2 /   Võ Văn Chi . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ Thuật , 2004. - 2698 tr. ;  24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08004110, TK08004111, TK08005280, VL425, VL516
 Chỉ số phân loại: 580.3
 |