1 | | Áp dụng phương pháp định giá ngẫu nhiên (CVM) để xác định mức sẵn lòng chi trả cho việc thu gom và xử lý rác thải tại thị trấn Cồn - Hải Hậu - Nam Định/ Phạm Thị Nhung; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2006. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08001518 Chỉ số phân loại: 338.5 |
2 | | Bài giảng Định giá đất/ Phạm Thanh Quế . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2007. - 100 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005350-GT09005399, MV25478-MV25555, MV33134-MV33148, MV34601-MV34604 Chỉ số phân loại: 333.33 |
3 | | Bài tập và bài giải phân tích chứng khoán và định giá chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thuỷ, Trần Phương Thảo .. . - H. : Thống kê, 2007. - 285 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010504-TK09010508 Chỉ số phân loại: 332.63 |
4 | | Bước đầu áp dụng phương pháp định giá ngẫu nhiên (CVM) để giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất gốm gây ra tại làng nghề Bát Tràng - Gia Lâm - Hà Nội / Lê, Thị Thu Hiền; GVHD: Lê Trọng Hùng . - 2008. - 64 tr Thông tin xếp giá: LV08005705 Chỉ số phân loại: 338.5 |
5 | | Bước đầu áp dụng phương pháp định giá ngẫu nhiên (CVM) để tìm hiểu giá trị bảo tồn loài Voọc quần đùi trắng (Trachypithecusp delacouri) tại Vườn Quốc gia Cúc Phương- Nho Quan - Ninh Bình/ Hoàng Thị Bích Dược; GVHD: Nguyễn Nghĩa Biên . - 2006. - 52 tr Thông tin xếp giá: LV08001501 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
6 | | Bước đầu tìm hiểu giá trị bảo tồn loài Cá Cóc bằng phương pháp định giá ngẫu nhiên (CVM) tại Vườn Quốc gia Tam Đảo - Vĩnh Phúc/ Nguyễn Minh Hải; GVHD: Nguyễn Nghĩa Biên . - 2004. - 47 tr Thông tin xếp giá: LV08001414 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
7 | | Các phương pháp thẩm định giá thị bất động sản/ Đoàn Văn Trường . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 263 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09005960-GT09005984, GT16271-GT16275 Chỉ số phân loại: 333.33 |
8 | | Determination of value : Guidance on developing and supporting credible opinions / Francisco Rosillo . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2013. - 230 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1646 Chỉ số phân loại: 658.15 |
9 | | Đánh giá thực trạng xác định giá trị doanh nghiệp tại Công ty cổ phần Chè Văn Hưng - Yên Bái / Hoàng Thị Kim Oanh; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2011. - 66 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7564 Chỉ số phân loại: 658 |
10 | | Định giá bất động sản : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Trịnh Hữu Liên, Nguyễn Bá Long (đồng chủ biên), Phạm Thanh Quế . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20795-GT20804, GT21656, MV16958-MV16980, MV16983-MV17070, MV33171-MV33196, MV34609-MV34626, MV35207-MV35220, MV36600-MV36609, TRB0158, TRB0159 Chỉ số phân loại: 336.225 |
11 | | Định giá thương hiệu / Vũ Trí Dũng chủ biên; Nguyễn Tiến Dũng, Trần VIệt Hà . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 350 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15341-TK15345 Chỉ số phân loại: 658.8 |
12 | | Định giá và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp / Lê Thụ . - . - Hà Nội : Thống kê, 1993. - 106 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18265, TK18266 Chỉ số phân loại: 338.5 |
13 | | Giáo trình định giá đất / Hồ Thị Lam Trà, Hoàng Văn Hùng . - Hà Nội, 2006. - 136 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09007395-GT09007404 Chỉ số phân loại: 631.4 |
14 | | Giáo trình kinh tế Môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 247 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT20382-GT20391, MV0947-MV1046, MV23864-MV23886, MV29425-MV29449, MV30704-MV30728, MV34643-MV34645, MV36263-MV36267 Chỉ số phân loại: 333.70071 |
15 | | Nghiên cứu định giá rừng ở Việt Nam : [Bài trích] / Vũ Tấn Phương . - 2013. - //Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực NN&PTNT những năm đầu thế kỷ 21 (Kho VL: VL1100). - Năm 2013. Tập 2: Lâm nghiệp . - tr. 17 - 30 Thông tin xếp giá: BT3028 |
16 | | Nghiên cứu định giá rừng tự nhiên ở tỉnh Đăk Nông / Trần Thị Minh Châu; GVHD: Nguyễn Quang Hà . - 2014. - 116 tr Thông tin xếp giá: THS2648 Chỉ số phân loại: 338.1 |
17 | | Nghiên cứu phương án định giá đất rừng sản xuất xã Văn Luông - huyện Tân Sơn - tỉnh Phú Thọ / Nguyễn Thu Hoài; GVHD: Lê Trọng Hùng . - 2008. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08005807 Chỉ số phân loại: 333 |
18 | | Nghiên cứu phương pháp xác định giá trị doanh nghiệp tại Công ty cổ phần chè Phú Thọ / Nguyễn Việt Liên Hương; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2011. - 68 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7539 Chỉ số phân loại: 658 |
19 | | Nghiên cứu phương pháp xác định giá trị doanh nghiệp tại Công ty lâm nghiệp Quy Nhơn - Bình Định / Nguyễn Thị Oanh; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2011. - 58 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7529 Chỉ số phân loại: 658 |
20 | | Nghiên cứu phương pháp xác định giá trị tài sản tại Công ty lâm nghiệp Yên Sơn - Tuyên Quang / Trịnh Thu Thảo; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2011. - 65 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7522 Chỉ số phân loại: 658 |
21 | | Nghiên cứu quy trình định giá bất động sản tại công ty định giá và dịch vụ tài chính Việt Nam số 3 - Thụy Khuê - thành phố Hà Nội : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Đặng Lê Mai; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 73 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006401 Chỉ số phân loại: 333 |
22 | | Nghiên cứu tình hình xác định giá trị doanh nghiệp tại Công ty TNHH Lâm nghiệp Hà Thanh - Bình Định / Ngô Thanh Tâm; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2011. - 65 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV7555 Chỉ số phân loại: 658 |
23 | | Quy trình định giá bất động sản là nhà ở thế chấp tại ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Hiền; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2017. - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12496 Chỉ số phân loại: 333 |
24 | | Xác định định mức bằng lòng chi trả nhằm tăng cường bảo tồn đa dạng sinh học tại Vườn Quốc Gia Ba Vì - Hà Nội bằng kỹ thuật trò chơi đấu thầu / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Trần Hữu Dào, Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2010. - 59tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6899 Chỉ số phân loại: 338.5 |
25 | | Xác định giá trị tồn tại của Rùa Hồ Gươm, Hà Nội bằng phương pháp định giá ngẫu nhiên (CVM) : [Luận văn thạc sỹ kinh tế] / Nguyễn Thị Giang; GVHD: Nguyễn Nghĩa Biên . - 2013. - 77 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2363, THS2364 Chỉ số phân loại: 338.1 |
26 | | Xây dựng phương án định giá rừng trồng là rừng sản xuất tại Công ty TNHH một thành viên lâm nghiệp Con Cuông - Nghệ An / Nguyễn Thị Thanh Huyền; GVHD: Nguyễn Quang Hà . - 2011. - 70 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7570 Chỉ số phân loại: 658 |