| 1 |  | Bảo quản gỗ tràm bông vàng và bạch đàn theo phương pháp thẩm thấu khuyếch tán / Hứa Thị Huần . - 1997. -  //Tạp chí Lâm nghiệp. -   Năm 1997 . -  Số 3 . - tr.26 - 27 Thông tin xếp giá: BT1302
 | 
		| 2 |  | Các loại gỗ bị mối gỗ khô phá hoại và biện pháp phòng trừ / Nguyễn Đức Khảm . - 1975. -  //Tập san Lâm nghiệp. -   Năm1975 . -  Số6 . - tr.22 - 25 Thông tin xếp giá: BT1629
 | 
		| 3 |  | Giáo trình gỗ/  Hồ Xuân Các,... [và những người khác] . - . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1976. - (  ) Thông tin xếp giá: GT14716, GT16460, GT16461, GT16873
 Chỉ số phân loại: 674.071
 | 
		| 4 |  | Hiệu lực phòng chống nấm mục, côn trùng hại gỗ của một số hợp chất silic và boron : [Luận văn Thạc sỹ] / Hoàng Trung Hiếu; GVHD: Nguyễn Thị Bích Ngọc . - 2011. - 67 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS1586, THS3464
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 5 |  | Một số biện pháp bảo quản gỗ trong kho bãi /  Hoàng Hữu Cải . - 1978. -  //Tập san Lâm nghiệp. -   Năm1978 . -  Số 4 . - tr.21, 28 Thông tin xếp giá: BT1690
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu công nghệ bảo quản gỗ nguyên liệu đóng tàu thuyền đi biển / Bùi Văn Ái . - 2012. -  //Kỷ yếu hội nghị KHCN lâm nghiệp miền Trung. - Năm 2012. - tr.420 - 427 Thông tin xếp giá: BT2487
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu công nghệ bảo quản gỗ nguyên liệu đóng tàu thuyền đi biển : [Bài trích] / Bùi Văn Ái và cộng sự . - 2013. -  //Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực NN&PTNT những năm đầu thế kỷ 21 (Kho VL: VL1100). - Năm 2013.  Tập 2: Lâm nghiệp . - tr. 31 - 39 Thông tin xếp giá: BT3029
 | 
		| 8 |  | Nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất chế phẩm XM5 và ứng dụng để bảo quản gỗ rừng trồng làm trụ chống cho cây hồ tiêu và thanh long : [Bài trích] / Nguyễn Thị Bích Ngọc . - 2013. -  //Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực NN&PTNT những năm đầu thế kỷ 21 (Kho VL: VL1100). - Năm 2013.  Tập 2: Lâm nghiệp . - tr. 168 - 176 Thông tin xếp giá: BT3041
 | 
		| 9 |  | Nghiên cứu một số công nghệ bảo quản gỗ rừng trồng đóng tàu thuyền đi biển / GVHD: Lê Văn Lâm . - H. : ĐHLN, 2008. - 59tr Thông tin xếp giá: THS09000945
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 10 |  | Nghiên cứu tính chất cơ vật lý và giải phẫu của một số loài gỗ và tre thông dụng ở Việt Nam làm cơ sở cho chế biến, bảo quản và sử dụng : [Bài trích] / Lê Thu Hiền, Nguyễn Tử Kim . - 2013. -  //Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực NN&PTNT những năm đầu thế kỷ 21 (Kho VL: VL1100). - Năm 2013.  Tập 2: Lâm nghiệp . - tr. 292 - 301 Thông tin xếp giá: BT3051
 | 
		| 11 |  | Nghiên cứu xác định thông số công nghệ bảo quản gỗ Keo Lai (Acacia Mangium x A. auriculiformis) làm nguyên liệu ván sàn, cabin cho tàu thuyền đi biển / Đinh Văn Tiến; GVHD: Nguyễn Thị Bích Ngọc . - 2010. - 61 tr Thông tin xếp giá: THS1176
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 12 |  | Nghiên cứu, ứng dụng kỹ thuật bảo quản gỗ rừng trồng làm trụ chống cho cây hồ tiêu / Nguyễn Thị Bích Ngọc,... [và những người khác] . - 2008. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -  2008 . - Số 11. -  tr. 83 - 87 Thông tin xếp giá: BT0057
 | 
		| 13 |  | Từ điển bách khoa nông nghiệp/ Nguyễn Văn Trương,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trung tâm Quốc gia  biên soạn từ điểm Bách khoa Việt Nam, 1991. - 454 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005112, TK08005113, TK09010777-TK09010780, VL1024-VL1027, VL1349, VL551-VL554
 Chỉ số phân loại: 630.3
 |