| 
	
		| 1 |  | Đặc điểm cấu tạo gỗ Thủy tùng / Phan Thị Thiên Thu; Người phản biện: Vũ Mạnh Tường . - 2014. -  //Tạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2014.  Số 4. - tr. 118 - 120 Thông tin xếp giá: BT3165
 |  
		| 2 |  | Giáo trình gỗ/  Hồ Xuân Các,... [và những người khác] . - . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1976. - (  ) Thông tin xếp giá: GT14716, GT16460, GT16461, GT16873
 Chỉ số phân loại: 674.071
 |  
		| 3 |  | Khảo sát một số đặc điểm cấu tạo của gỗ Tếch / Phạm Ngọc Nam, Nguyễn Trọng Nhân . - 2004. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -   Năm 2004. -Số 2.  tr.265 Thông tin xếp giá: BT0687
 |  
		| 4 |  | Khoa học gỗ : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Lê Xuân Tình . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 242 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005230-GT09005234, GT09005236-GT09005239, GT14983, GT16541-GT16543, GT16545, GT21119, MV31975-MV31992, MV32553-MV32563, MV33309-MV33320, MV33521-MV33525, MV35076-MV35087
 Chỉ số phân loại: 674.007
 |  
		| 5 |  | Một số đặc điểm cấu tạo, tính chất cơ vật lý và thành phần hóa học của thân cây luồng trồng tại Thanh Hóa / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Hồng Thịnh; Người phản biện: Đỗ Văn Bản . - 2014. -  //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2014.  Số 24. - tr.123 - 127 Thông tin xếp giá: BT3179
 |  
		| 6 |  | Nghiên cứu cấu tạo và tính chất cơ lý gỗ Tống quá sủ (Alnus nepalensis) trồng tại Sa Pa, Lào Cai / Phạm Văn Chương, Vũ Mạnh Tường; Người phản biện: Nguyễn Tử Kim . - 2013. -  //Tạp chí NN&PTNT. - Năm 2013.  Số 12. - tr.94 - 98 Thông tin xếp giá: BT2700
 |  
		| 7 |  | Nghiên cứu cấu tạo và tính chất cơ vật lý chủ yếu của gỗ kơ nia (Irvigia malayana oliv. exa. benn.) và định hướng sử dụng. / Phan Thị Thiên Thu; Người phản biện: Phạm Văn Chương . - 2011. -  //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp . -   Năm 2011. -  Số 1. - tr. 126 - 128 Thông tin xếp giá: BT1862
 |  
		| 8 |  | Từ điển bách khoa nông nghiệp/ Nguyễn Văn Trương,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trung tâm Quốc gia  biên soạn từ điểm Bách khoa Việt Nam, 1991. - 454 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005112, TK08005113, TK09010777-TK09010780, VL1024-VL1027, VL1349, VL551-VL554
 Chỉ số phân loại: 630.3
 |  |