1 |  | Bài giảng kỹ thuật nhiệt / Nguyễn Hữu Cung . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1993. - 204 tr.; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT09003080-GT09003086, GT16757-GT16762, GT17019-GT17025 Chỉ số phân loại: 621.402 |
2 |  | Bài giảng lý sinh / Nguyễn Thị Kim Ngân . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 115 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004183, TK08004184 Chỉ số phân loại: 571.4 |
3 |  | Bài giảng quản lý doanh nghiệp chế biến lâm sản/ Lê Khắc Côi, Lê Trọng Hùng . - H.: ĐHLN, 1994. - 144tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT09001640-GT09001659 Chỉ số phân loại: 658.007 |
4 |  | Bài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Độ (chủ biên), Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 171 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15186-TK15190 Chỉ số phân loại: 540.76 |
5 |  | Bảo hiểm / Nguyễn Đăng Tuệ, Nguyễn Thị Vũ Khuyên . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 295 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24841 Chỉ số phân loại: 368.0071 |
6 |  | Beginning & intermediate algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow . - New York : McGraw-Hill, 2012. - xxxv, 993 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV1767 Chỉ số phân loại: 512 |
7 |  | Beginning algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow . - New York : McGraw-Hill, 2013. - xxxv, 710 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV1771 Chỉ số phân loại: 512 |
8 |  | Bệnh cây học = Phytopathology : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Phạm Quang Thu . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 168tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09001420-GT09001426, GT09001428-GT09001457, GT09001459-GT09001484, GT09001486-GT09001507, GT09001509-GT09001519, GT21125, MV26176-MV26246, MV33099-MV33104, MV34027-MV34032, MV37785-MV37806, TRB0070, TRB0071 Chỉ số phân loại: 632.07 |
9 |  | Biến đổi khí hậu và tài nguyên môi trường : Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp / Nguyễn Thị Hà, Trần Quang Bảo, Lã Nguyên Khang (đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2025. - 207 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT23094-GT23098, MV59867-MV59981 Chỉ số phân loại: 551.6 |
10 |  | Chính sách kinh tế xã hội/ Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Huyền . - Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 1999. - 323 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09000680-GT09000739, GT09001960-GT09001979, GT16280-GT16283 Chỉ số phân loại: 338.9007 |
11 |  | College algebra / John W. Coburn . - Boston : McGraw-Hill , 2007. - xxxi, 909 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1792, NV1793 Chỉ số phân loại: 512.9 |
12 |  | Con người và môi trường : Giáo trình đào tạo Cử nhân Giáo dục mầm non / Lê Thanh Vân . - Tái bản lần thứ 15. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014. - 140 tr. ; 24 cm Chỉ số phân loại: 363.700711 |
13 |  | Công nghệ gia công áp lực / Lê Trung Kiên, Phạm Văn Nghệ, Nguyễn Đắc Trung (Chủ biên),... [và những người khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2020. - 239 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25977-TK25991 Chỉ số phân loại: 671.3 |
14 |  | Công nghệ sản xuất bột giấy. Tập 1, Sản xuất bột hóa / Lê Quang Diễn . - Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2015. - 268 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT21201-GT21205, MV17762, MV17764, MV17766-MV17806 Chỉ số phân loại: 676.1 |
15 |  | Công nghệ sản xuất bột giấy. Tập 2, Sản xuất bột cơ / Lê Quang Diễn . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2015. - 108 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT21206-GT21210, MV17807-MV17823, MV17825-MV17842, MV17844-MV17851 Chỉ số phân loại: 676.1 |
16 |  | Công nghệ sinh học . Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học. / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 228 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14983-TK14987 Chỉ số phân loại: 660.6 |
17 |  | Công nghệ sinh học . Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội Giáo dục, 2010. - 184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17685-GT17689 Chỉ số phân loại: 660.6 |
18 |  | Công nghệ sinh học . Tập 3 , Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo Dục , 2007. - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006160-GT09006170, GT09006177-GT09006180, GT09006186, GT09006187, GT21093 Chỉ số phân loại: 660 |
19 |  | Công nghệ sinh học . Tập 3. Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục VIệt Nam, 2009. - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14963-TK14972 Chỉ số phân loại: 660.6 |
20 |  | Công nghệ sinh học / Nguyễn Như Hiền, Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 227 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006250-GT09006264, GT09006266-GT09006269 Chỉ số phân loại: 660.6 |
21 |  | Công nghệ sinh học / Trịnh Đình Đạt, Tập 4, Công nghệ di truyền . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 171 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006171-GT09006176, GT09006181, GT09006183-GT09006185, GT09006188 Chỉ số phân loại: 660.6 |
22 |  | Công nghệ sinh học. / Nguyễn Như Hiền. Tập 1. Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 228 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14589-GT14593 Chỉ số phân loại: 660.6 |
23 |  | Công nghệ sinh học. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Diệp . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục , 2008. - 185 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006270-GT09006289 Chỉ số phân loại: 660 |
24 |  | Công nghệ sinh học. Tập 4, Công nghệ di truyền. / Trịnh Đình Đạt . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 170 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14973-TK14982 Chỉ số phân loại: 660.6 |
25 |  | Công nghệ thí nghiệm ô tô : Giáo trình Trường Đại học lâm nghiệp / Trần Công Chi (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. - 332 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT23054-GT23058, MV59097-MV59181 Chỉ số phân loại: 629.28 |
26 |  | Công nghệ trang sức vật liệu gỗ: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Trần Văn Chứ . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2004. - 504 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09000345-GT09000364, GT14070-GT14074, GT14527-GT14531, MV21636-MV21659, MV40623-MV40658 Chỉ số phân loại: 674.07 |
27 |  | Công nghệ vật liệu gỗ : (Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp). Phần 1, Ván dán / Trịnh Hiền Mai (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 223 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22891-GT22895, MV55687-MV55781 Chỉ số phân loại: 674.834 |
28 |  | Công nghệ vi sinh. Tập 2, Vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 371 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22002-TK22006 Chỉ số phân loại: 660.62 |
29 |  | Cơ học cơ sở, Tập 1, Tĩnh học / Đặng Quốc Lương . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 104 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19800-GT19802 Chỉ số phân loại: 531.01 |
30 |  | Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng/ Khuất Hữu Thanh . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 162 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15244-TK15248 Chỉ số phân loại: 660.6 |