1 | | Cây gỗ rừng Việt Nam. Tập 2 / Nguyễn Bội Quỳnh...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1978. - 132 tr. ; 26 cm( ) Thông tin xếp giá: GT16362, GT17074, GT17075, TK08005694, TK08005695 Chỉ số phân loại: 634.9 |
2 | | Dẫn liệu cập nhật về họ Thầu dầu (Euphorbiaceae) ở vùng đệm Vườn Quốc gia Vũ Quang Hà Tĩnh / Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Thanh Nga . - 2011. - //Báo cáo KH về sinh thái và tài nguyên sinh vật. - Năm 2011. - tr.74 - 78 Thông tin xếp giá: BT2575 |
3 | | Đa dạng thành phần loài họ Thầu dầu ( Euphorbiaceae) tại Vườn Quốc gia Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh : [Bài trích] / Nguyễn Anh Dũng, Phan Xuân Thiệu, Nguyễn Thị Thanh Nga; Người phản biện: Trần Minh Hợi . - 2014. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2014. Số 13. - tr. 102 - 108 Thông tin xếp giá: BT2974 |
4 | | Giám định nhanh một số loại gỗ đại điện họ dẻ và hộ thầu dầu ở Việt Nam / Nguyễn Đình Hưng . - 1999. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm 1999 . - Số 8 . - tr. 38 - 40 Thông tin xếp giá: BT0944 |
5 | | Họ Thầu dầu (Euphorbiaceae) ở Việt Nam nguồn nguyên liệu chứa hoạt chất sinh học phong phú và đầy tiềm năng / Lã Đình Mỡi,...[và những người khác] . - 2009. - //Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật. - Năm 2009. - tr.1017 - 1022 Thông tin xếp giá: BT2388 |
6 | | Nghiên cứu một số đặc điểm sinh vật học của cây Lai ( Aleurites moluccana (L) Willd ở vùng Đông Bắc Việt Nam : [Bài trích] / Lương Văn Tiến,...[ và những người khác]; Người phản biện: Phạm Minh Toại . - 2014. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2014. Số 13. - tr. 114 - 119 Thông tin xếp giá: BT2976 |
7 | | Những dẫn liệu về họ na (Annonaceae), họ thầu dầu (Euphorbiaceae) và họ đậu (Fabaceae) ở Bắc Quỳnh Lưu, Nghệ An / Đỗ Ngọc Đài, Nguyễn Văn Giang . - 2008. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2008 . - Số 4. - tr. 87 - 91 Thông tin xếp giá: BT0050 |
8 | | Sách đỏ Việt Nam = VietNam red data book. Tập 2 = Part 2, Thực vật = Plants . - Hà Nội. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2007. - 611tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09009123, TK09009125, TK09009127, TK09009129-TK09009132, TK22017, TK22018 Chỉ số phân loại: 580.3 |