| 1 |  | Bí quyết thành công những thương hiệu truyền thông hàng đầu thế giới / Trung An; Lan Nguyên . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002352-TK08002354
 Chỉ số phân loại: 384.929 9
 | 
		| 2 |  | Bí quyết xây dựng thành công những thương hiệu hàng đầu Châu Á: Asia's Star brands / Paul Temporal; Nguyễn Trung An, Vương Bảo Long (b.d) . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 501tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003357, TK08003358, TK09008539
 Chỉ số phân loại: 650.1
 | 
		| 3 |  | Brand Admiration : Building A Business People Love / C.Whan Park, Deborah J. MacInnis, Andreas B. Eisingerich . - Hoboken : Wiley, 2016. - xvii,270 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3180
 Chỉ số phân loại: 658.827
 | 
		| 4 |  | Brand experience : 12,5 nguyên tắc gắn kết khách hàng với thương hiệu / Jeremy Miller; Dịch giả: Đỗ Thị Kiều Lan . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 381 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24478
 Chỉ số phân loại: 658.827
 | 
		| 5 |  | Brand Story - Thổi hồn thương hiệu, làm triệu người mê / David Aaker; Nguyễn Nụ (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 331 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25063
 Chỉ số phân loại: 658.827
 | 
		| 6 |  | Brand strategy :  Aaker bàn về thương hiệu  / David Aaker; Dịch giả: Thanh Bình . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 362 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24541
 Chỉ số phân loại: 658.827
 | 
		| 7 |  | Branding 4.0 : Thấu hiểu toàn cảnh 4.0 sẽ định nghĩa lại tất cả những gì bạn biết về Kinh doanh, Tiếp thị và Thương hiệu / Philip Kotler, Piyachart Isarabhakdee; Linh Vũ (dịch) . - Hà Nội : Lao động, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2017. - 432 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK25787
 Chỉ số phân loại: 658.827
 | 
		| 8 |  | Cuộc chiến sự nghiệp:  10 nguyên tắc đế tạo dựng và bảo vệ thành công thương hiệu cá nhân / David F. D' Alessandro, Michele Owens; Bùi Quang Dũng dịch . - Hà Nội : Tri thức, 2006. - 302 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25240
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 9 |  | Doanh Nghiệp & Thương Hiệu . - Thông tin xếp giá: TC59
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 10 |  | Định giá thương hiệu / Vũ Trí Dũng chủ biên; Nguyễn Tiến Dũng,  Trần VIệt Hà . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 350 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15341-TK15345
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 11 |  | Internet Marketing : Reading and Online Resources/ Paul Richardson . - Boston : McGraw - Hill, 2001. - 350 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1120
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 12 |  | Marketing through minefields / Harvard Business School Press . - Boston : Harvad Business Press,  2008. - 187 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: NV0787
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 13 |  | Một số giải pháp góp phần xây dựng và phát triển thương hiệu của công ty cổ phần xi măng Hoàng Mai - Nghệ An : Chuyên ngành: Kinh tế lâm nghiệp. Mã số: 402 / Nguyễn Thị Hồng; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 67 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006324
 Chỉ số phân loại: 338.5
 | 
		| 14 |  | Một số giải pháp góp phần xây dựng và phát triển thương hiệu sản phẩm của công ty cổ phần kính đáp cầu - Bắc Ninh / Ngô Thị Thanh Loan; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2007. - 59 tr Thông tin xếp giá: LV08001654
 Chỉ số phân loại: 634.9068
 | 
		| 15 |  | Một số giải pháp góp phần xây dựng và phát triển thương hiệu xi măng Hương Sơn của công ty xi măng Bắc AGiang / GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - H : ĐHLN, 2006. - 35tr Thông tin xếp giá: SV09000216
 Chỉ số phân loại: 634.9068
 | 
		| 16 |  | Những chiến lược marketing tạo ra lợi nhuận : Chiến lược tạo dựng lợi thế cạnh tranh, thu hút khách hàng và xây dựng thương hiệu / David Avrin; Phương Hoàng (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 311 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24481
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 17 |  | Personality not included : Why companies lose thier authenticity /  Rohit Bhargava . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 300 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0799
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 18 |  | Phát triển thương hiệu cam Cao Phong, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế  / Đỗ Minh Ngọc; NHDKH: Trần Hữu Dào . - 2022. - 107 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5856
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 19 |  | Phát triển thương hiệu sản phẩm Công ty cổ phần trà Than Uyên / Vũ Thị Tuyết; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2011. - 55tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV7578
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 20 |  | Phát triển thương hiệu VNPT của tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam tại tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế  / Nguyễn Khánh Hòa; NHDKH: Phạm Thị Huế . - 2021. - 103 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5737
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 21 |  | Professional services marketing : How the best firms build premier brands, thriving lead generation engines, and cultures of business development success / Mike Schultz, John Doerr, Lee W. Frederiksen . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2013. - 367 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1632
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 22 |  | Quản lý hoạt động truyền thông cho thương hiệu "VMTS" của Công ty TNHH MTV vật tư, vận tải và xếp dỡ, vinacomin, Quảng Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Vũ Hồng Thanh; NHDKH: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2023. - vii,96 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6103
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 23 |  | Quản trị thương hiệu / Phạm Thị Lan Hương, Lê Thế Giới, Lê Thị Minh Hằng . - TP. Hồ chí Minh : Tài chính, 2014. - 302 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: QT0044
 Chỉ số phân loại: 659
 | 
		| 24 |  | Quản trị thương hiệu hàng hóa : Lý thuyết và thực tiễn / Trương Đình Chiến (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Thống kê, 2012. - 198 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0454
 Chỉ số phân loại: 658.827
 | 
		| 25 |  | Shark Tank : Câu chuyện thương hiệu bạc tỷ / Kevin Harrington, Mark Timm; Bích Nguyễn dịch . - Hà Nội : Công Thương; 1980 Books, 2024. - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25761
 Chỉ số phân loại: 658.409
 | 
		| 26 |  | Sự quyến rũ của thương hiệu : Các nhà tiếp thị xây dựng những thương hiệu ấn tượng như thế nào? / Daryl Weber; Đặng Thùy Linh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 383 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25062
 Chỉ số phân loại: 658.827
 | 
		| 27 |  | Sự thật 100 thất bại thương hiệu lớn nhất của mọi thời đại / Matt Haig . - Tp.HCM : Tổng hợp TP. HCM, 2004. - 406 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004105, TK08004106
 Chỉ số phân loại: 929.9
 | 
		| 28 |  | Sự thật về 100 thất bại thương hiệu lớn nhất của mọi thời đại / Thái Hùng Tâm; Mạnh Kim; Nguyễn Văn Phước . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2004. - 406tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002137
 Chỉ số phân loại: 929.9
 | 
		| 29 |  | Tạo dựng và quản trị thương hiệu Danh tiếng - Lợi nhuận/ Lê Anh Cường (b.s) . - H.: Lao động xã hội, 2003. - 449 tr. ; 24 cm( Tủ sách "Nhà quản lý" ) Thông tin xếp giá: TK09009511-TK09009513
 Chỉ số phân loại: 659
 | 
		| 30 |  | The Brandpromise :  How Ketel One, Costco, Make-A-Wish, Tourism Vancouver, and Other Leading Brands Make and Keep the Promise That Guarantees Success!/ Duane E. Knapp . - New York : Mc Graw Hill, 2008. - 264 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0741
 Chỉ số phân loại: 658.8
 |