| 1 |  | Advances in Tropical Acacia Research  : Proceedings of an international workshop held in Bangkok, Thailand, 11-15 February 1991. No. 35  / John W. Turnbull . - Bangkok : ACIAR, 1991. - 234 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3859, NV3860
 Chỉ số phân loại: 634.97
 | 
		| 2 |  | Breeding Techonologies for Tropical Acacias  : Proceedings of an international workshop held in Tawau, Sabah, Malaysia, 1-4 July 1991. No.37  / L. T. Carron, K. M. Aken . - Sabah : ACIAR, 1991. - 132 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3861
 Chỉ số phân loại: 634.9652
 | 
		| 3 |  | Đặc điểm lâm học của loài cây vấp (Mesua Ferrea L.) thuộc kiểu rừng kín lá rộng thường xanh ẩm nhiệt đới tại huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng : Luận văn Thạc sỹ Khoa học lâm nghiệp / Phạm Tuấn Vinh; Bùi Thế Đồi . - 2017. - 91 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4282
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 4 |  | Đặc trưng cấu trúc và tái sinh của kiểu rừng kín lá rộng thường xanh mưa ẩm nhiệt đới phân bố tại một số tỉnh phía bắc Việt Nam : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp / Nguyễn Phúc Trường; GVHD: Phạm Minh Toại . - 2018. - viii, 79 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4649
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 5 |  | Intensified Systems of Farming in the Tropics and Subtropics / J. A. Nicholas Wallis . - Washington : World Bank, 1997. - 203 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0553, NV0910-NV0914, NV0916-NV0918
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 6 |  | Khí tượng Synôp , phần Nhiệt đới / Trần Công Minh . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 167tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001535-TK08001544
 Chỉ số phân loại: 551.5
 | 
		| 7 |  | Một số chỉ số cấu trúc trạng thái rừng kín lá rộng thường xanh mưa ẩm nhiệt đới giàu vùng thấp ở Việt Nam / Nguyễn Quốc Dựng; Người phản biện: Trần Văn Con . - 2023. -  //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2023. Số Chuyên đề tháng 10 - Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo lĩnh vực Lâm nghiệp.- tr 74 - 83 Thông tin xếp giá: BT5155
 | 
		| 8 |  | Tropical conservation biology / Navjoot S. Sodhi, Barry W. Brook, Corey J. A. Bradshaw . - Malden : Blackwell, 2007. - 332 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV4531
 Chỉ số phân loại: 333.95
 | 
		| 9 |  | Tropical plant types / by B. G. M. Jamieson, J. F. Reynolds . - 2nd ed. - Oxford : Pergamon, 1967. - 347 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0066
 Chỉ số phân loại: 580
 | 
		| 10 |  | Tropical plants and animals =   Cây và con vật nhiệt đới / Hữu Ngọc, Lady Borton . - Hà Nội : Hà Nội , 2010. - 102 tr. ; 19 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: TK22471
 Chỉ số phân loại: 577.0959731
 | 
		| 11 |  | Trồng rừng hỗn loài nhiệt đới / Phùng Ngọc Lan . - 1991. -  //Tạp chí Lâm nghiệp. -   Năm 1991. -  Số 3. - tr.9,25 Thông tin xếp giá: BT1151
 | 
		| 12 |  | Từ điển bách khoa nông nghiệp/ Nguyễn Văn Trương,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trung tâm Quốc gia  biên soạn từ điểm Bách khoa Việt Nam, 1991. - 454 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005112, TK08005113, TK09010777-TK09010780, VL1024-VL1027, VL1349, VL551-VL554
 Chỉ số phân loại: 630.3
 |