1 |  | 1900 Loài cây có ích ở Việt Nam = 1900 used plant species in Vietnam / Trần Đình Đại... [và những người khác] . - Hà Nội : 1993. - 544 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004644, TK21227 Chỉ số phân loại: 581 |
2 |  | Bước đầu đánh giá sản lượng của Sến ở Tam Quy Thanh Hoá/ Hoàng Phúc; GVHD: Dương Mộng Hùng . - 1995. - 28 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
3 |  | Bước đầu thử nghiệm chọn giống Sến (Madhuca pas quieri H.J.La) có sản lượng quả cao tại Tam Qui - Thanh Hóa : Luận văn tốt nghiệp / Đỗ Văn Vui; GVHD: Dương Mộng Hùng . - 1994. - 39 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13777 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 |  | Bước đầu tìm hiểu khả năng nhân giống Sến (Madhuca passquier H.J.Lam) bằng phương pháp chiết và ghép : Luận văn tốt nghiệp / Trần An Định; GVHD: Dương Mộng Hùng . - 1994. - 34 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13763 Chỉ số phân loại: 634.9 |
5 |  | Cây cỏ = Plants . - . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn hóa, 1997. - 42tr. : Sách học bằng hình ảnh ; 17cm( ) Thông tin xếp giá: TK13530-TK13532 Chỉ số phân loại: 581 |
6 |  | Hiện trạng và đề xuất biện pháp quản lý sâu hại cây Sến tại Tam Quy - Hà Trung - Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Văn Sáng; GVHD: Lê Bảo Thanh . - 2017. - 54 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13343 Chỉ số phân loại: 333.7 |
7 |  | Tìm hiểu ảnh hưởng của một số chất điều hoà sinh trưởng đến sự ra rễ của cành chiết Sến ở Tam Qui - Thanh Hoá/ Trần Xuân Hân; GVHD: Dương Mộng Hùng . - 1995. - 27 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 |  | Từ điển thực vật thông dụng . Tập 2 / Võ Văn Chi . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ Thuật , 2004. - 2698 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08004110, TK08004111, TK08005280, VL425, VL516 Chỉ số phân loại: 580.3 |